Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L étrier” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.479) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ri:´pætrieit /, Ngoại động từ: cho hồi hương, cho trở về nước, Nội động từ: hồi hương, trở về nước, Kinh tế:...
  • bằng máy tính, cai (computer-assisted instruction ), giảng dạy bằng máy tính, cal (computer-assisted learning ), học bằng máy tính, car (computer-assisted retrieval ), sự truy tìm...
  • / ¸iri´tri:vəbəlnis /, như irretrievability,
  • khôi phục dữ liệu, truy hồi dữ liệu, data retrieval system, hệ truy hồi dữ liệu
  • Phó từ: không thể cứu vãn, không thể bù đắp, that sky-scraper was irretrievably damaged, toà nhà chọc trời ấy bị hư hại không gì bù...
  • hệ thống truy tìm, hệ thu hồi, hệ tìm kiếm, information retrieval system, hệ thống truy tìm thông tin
  • / ¸trigənə´metrikəl /, như trigonometric, Toán & tin: lượng giác, trigonometrical identity, đồng nhất thức lượng giác, trigonometrical integral, tích phân hàm lượng giác, trigonometrical...
  • / ¸iri´tri:vəbl /, Tính từ: không thể cứu vãn, không thể bù đắp, losses in human lives are irretrievable, tổn thất về nhân mạng là không gì bù đắp nổi
  • / ´ri:trai /, Ngoại động từ ( retried): (pháp lý) xử lại (một vụ án, một bị cáo), Toán & tin: sự cố chạy, sự cố thử, sự thực hiện lại,...
  • Danh từ: sự lấy lại thông tin mong muốn từ máy tính, sự tìm kiếm thông tin, sự tìm thông tin, truy hồi thông tin, truy tìm thông tin, sự tìm tài liệu, internet information retrieval...
  • / ,detri'mentəli /, Phó từ: bất lợi, such words influence his reputation detrimentally, những lời lẽ như vậy ảnh hưởng bất lợi đến tiếng tăm của anh ta
  • tiềntriệu điện,
  • / si´metrikəl /, như symmetric, Kỹ thuật chung: đối xứng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, axis-symmetrical...
  • tiềntriệu vận động,
  • tiềntriệu cảm giác vận động,
  • / ʤiə'metrikəl /, như geometric, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc hình học, Kỹ thuật chung: hình học, condition of geometrical stability, điều kiện ổn định...
  • hiệu ứng nhiệt điện, hiệu ứng peltier, peltier effect refrigeration, làm lạnh theo hiệu ứng peltier
  • / ´waiə¸hɛəd /, tính từ, có bộ lông cứng, xoăn (đặc biệt về chó), a wire-haired terrier, một con chó săn lông xoăn cứng
  • / ¸ænθrəpə´metrikl /, như anthropometric,
  • / ¸haipə´metrikl /, như hypermetric,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top