Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lashes” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.302) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giấy thấm, blotting-paper washer, miếng đệm bằng giấy thấm
  • Thành Ngữ:, couture clothes, y phục sang trọng
  • Thành Ngữ:, to feed the fishes, chết đuối
  • buồng xí, ladies water closet, buồng xí phụ nữ
  • điểm bốc cháy, như flash-point,
  • / ˈkɪləˌhɜrts /, kilôhec, kilohertz,
  • / ´kredju:ləsnis /, như credulity,
  • / ´fælændʒ /, như phalanges,
  • / læk'tesənsi /, như lactescence,
  • cạc âm thanh sound blaster,
  • Tính từ: pseudo - classis, kinh điển giả hiệu,
  • tàu chở sà lan (tàu lash),
  • plastisol, sol dẻo, son chất dẻo,
  • lớp vữa, lớp trát, primary coat ( ofplaster ), lớp trát lót
  • Từ đồng nghĩa: adjective, better , greater , largest , most
  • máy tiện đứt, automatic turret cutting lathe, máy tiện đứt tự động
  • đánh giá thị trường, sự đánh giá thị trường, inaccurate market assessment, sự đánh giá thị trường không chính xác, inaccurate market assessment, sự đánh giá thị trường không chính xác
  • / ´kæləsnis /, danh từ, sự nhẫn tâm,
  • trần trát, flat plastered ceiling, trần trát vữa
  • thuộc ngữ, couture clothes, y phục sang trọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top