Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Maîntien” Tìm theo Từ | Cụm từ (69) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´smɔ:ltait /, danh từ, (khoáng) smantin, smantit; quặng coban asenic,
  • loét mạntính cẳng chân,
  • / ´maitinis /, danh từ, sức mạnh, sự hùng cường, sự hùng mạnh,
  • / 'æbsənt'maindidnis /, danh từ, sự đãng trí, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , distraction , dreaminess , forgetfulness , heedlessness , inattention , bemusement , brown study , daydreaming...
  • hành lý khách có thể được mang theo (khi lên máy bay), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, achieve , endure , hang on , keep going , last , maintain , perpetuate...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, persisting , persevering , maintaining , carrying on , pursuing , advancing , progressing , enduring , lasting , sustaining , chronic , permanent , abiding , durable , long-lasting , long-lived...
  • / ɔ:l´maitinis /, danh từ, tính toàn năng, quyền tối cao; sự có mọi quyền lực,
  • / ¸ædə´mæntain /, Tính từ: rắn như kim cương, (nghĩa bóng) cứng rắn, sắt đá, gang thép, Hóa học & vật liệu: ađamantin, Kỹ...
  • / 'mainiŋ /, Danh từ: sự khai mỏ, Điện lạnh: sự khai mỏ, Kỹ thuật chung: sự khai thác mỏ, a mining engineer, kỹ sư mỏ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top