Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make liable” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.436) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như vanity bag, Từ đồng nghĩa: noun, compact , makeup bag , makeup kit , toilet kit , vanity bag , vanity box
  • giá thay đổi, ray nối dẫn (nằm giữa gót lưỡi ghi và tâm ghi), chi phí khả biến, average variable cost, chi phí khả biến trung bình, variable cost method, phương pháp chi phí khả biến
  • biến số thực, biến thực, theory of functions of a real variable, lý thuyết hàm biến thực
  • hàng có sẵn để bán, cost of goods available for sale, phí tổn hàng có sẵn để bán
  • phép tính vi phân (the mathematics of the variation of a function with respect to changes in independent variables),
  • variable air volume system,
  • / sai´kɔtik /, Tính từ: bị nhiễu tâm, liên quan đến nhiễu tâm, Danh từ: nhiễu tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, certifiable...
  • / 'neiləbl /, đóng đinh được, non-nailable deck, bản không đóng đinh được
  • Danh từ: thuế hải quan, thuế hải quan, thuế hải quan, thuế quan, liable to customs duty, phải trả thuế quan, nominal customs duty, thuế quan danh nghĩa, subject to customs duty, phải trả...
  • / ´tʃeindʒlis /, Tính từ: không thay đổi, bất di bất dịch, Từ đồng nghĩa: adjective, unchanging , enduring , constant , perpetual , regular , invariable , same...
  • biến đổi vô cấp, biến đổi vô hạn, infinitely variable drive, truyền động biến đổi vô cấp
  • động cơ từ trở, variable reluctance motor, động cơ từ trở biến thiên
  • / ´rougəri /, Danh từ: tính xỏ lá; tính gian giảo; tính tinh nghịch, Từ đồng nghĩa: noun, devilry , deviltry , diablerie , high jinks , impishness , mischievousness...
  • bước biến đổi (vít), bước thay đổi, variable-pitch inlet vanes, cánh vào bước thay đổi
  • biến chung, biến toàn cục, biến tổng thể, global variable , pool, vùng biến toàn cục
  • / dreik /, Danh từ: mồi câu, vịt đực, to make ducks and drakes, to play ducks and drakes with
  • Tính từ: có thể tranh chấp, có thể kiện cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, actionable , prosecutable , triable,...
  • máy đếm nhị phân, bộ đếm nhị phân, variable binary scaler, máy đếm nhị phân biến thiên
  • biến bị điều khiển, biến được điều khiển, indirect controlled variable, biến được điều khiển gián tiếp
  • / ´mistʃivəsnis /, danh từ, tính ác, tính hiểm độc, tính có hại, tính tinh nghịch, tính tinh quái, Từ đồng nghĩa: noun, devilry , deviltry , diablerie , high jinks , impishness , prankishness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top