Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nerf” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.201) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • công suất đơn vị, mật độ năng lượng, mật độ công suất, công suất đơn vị, beam power density, mật độ công suất chùm, interference power density, mật độ công suất giao thoa, interference power density, mật...
  • năng lượng điện, điện năng, conversion of electrical energy, biến đổi điện năng, distribution of electrical energy, phân phối điện năng, distribution of electrical energy, sự phân bố điện năng, generation of electrical...
  • nhạc cụ, electronic musical instrument, nhạc cụ điện tử, midi ( musical instrument digital interface ), giao diện nhạc cụ kỹ thuật số, musical instrument digital interface (midd), giao diện nhạc cụ kỹ thuật số
  • giao diện tiếp đầu cuối, mút giao diện đầu cuối, giao diện đầu cuối, extended terminal interface (eti), giao diện đầu cuối mở rộng, terminal interface equipment (tie), thiết bị giao diện đầu cuối, terminal...
  • đường lệnh, dòng lệnh, đường truyền lệnh, cli ( command line interface ), giao diện dòng lệnh, command line argument, đối số dòng lệnh, command line flag, cờ hiệu dòng lệnh, command line interface, giao diện dòng...
  • viết tắt, bác sĩ đa khoa ( general practitioner),
  • cầu nernst, cầu nerst,
  • không được làm lạnh, unrefrigerated container, côngtenơ không được làm lạnh, unrefrigerated room (space), phòng (không gian) không được làm lạnh
  • phí dịch vụ (xếp dỡ) container, phí làm hàng (tại bến cảng container)hay còn gọi là phí thc,
  • Tính từ: như uncounterfeit,
  • / dʒəˈnɛrɪkli /, Phó từ: khái quát, tổng quát, nói chung, generically exact, đúng nói chung
  • multiple document interface - giao diện đa văn bản,
  • như interfoliaceous,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , energizing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating , restorative , roborant , stimulating
  • nguồn gây ô nhiễm, nguồn nhiễu, interference source suppression, sự triệt nguồn nhiễu
  • giao diện vật lý, gti physical interface (gpi), giao diện vật lý gti
  • giao diện phần mềm, application software interface (asi), giao diện phần mềm ứng dụng
  • giao diện mở rộng, extended interface unit (eiu), khối giao diện mở rộng
  • giao diện truyền thông, client communication interface (cci), giao diện truyền thông khách hàng
  • nhiễu kênh phụ cận, nhiễu kênh lân cận, adjacent channel interference (aci), can nhiễu kênh lân cận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top