Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “No picnic” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.956) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / və'liərik /, như valerianic,
  • điểm xiclic,
  • danh từ, thầy tu dòng Đô-mi-ních,
  • điện tích hydro-iônic-charge điện tích iôn,
  • liên thông xiclic,
  • / ´spinidʒ /, như spinach,
  • Toán & tin: xiclic, tròn, tuần hoàn,
  • / ´strikn¸izəm /, danh từ, sự trúng độc stricnin,
  • / ¸ka:bou´saiklik /, Danh từ: (hoá học) cacboxiclic, Hóa học & vật liệu: cacboxyclic, Kỹ thuật chung: đồng vòng, vòng cacbon,...
  • hàm phi cyclic, hàm phi xiclic,
  • được sắp cyclic, được sắp xiclic,
  • pin cađimi, pin cađimi (pin chuẩn), nickel-cadmium cell, pin cađimi-nicken
  • / ¸limfou´pi:niə /, Y học: chứng giảm lympho bào,
  • / ´striknik /, tính từ, (thuộc) stricnin,
  • / ´fraiə /, Danh từ: thầy dòng (dòng Đô-mi-ních, fran-xít...)
  • nhóm tà hành cyclic, nhóm tà hình xiclic,
  • / bai´ɔniks /, Y học: sinh kỹ thuật bionic, Điện tử & viễn thông: sinh kỹ thuật, Kỹ thuật chung: kĩ thuật sinh học,...
  • / ´pi:ni¸plein /, Danh từ: (địa lý,địa chất) bán bình nguyên, Kỹ thuật chung: bán bình nguyên, exhumed peneplain, bán bình nguyên bóc trụi, incipient peneplain,...
  • Toán & tin: tính không tuần hoàn, tính phi xiclic,
  • / θai´ɔnik /, Hóa học & vật liệu: axit thionic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top