Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Open into” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.089) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hở mạch, open-circuit characteristics, đặc tính hở mạch
  • Thành Ngữ:, keep/leave one's options open, nhu option
  • hồ quang hở, open-arc welding, sự hàn hồ quang hở
  • Thành Ngữ:, keep a weather eye open, nhu weather
  • metylpropen,
  • isopentene ((ch3)2c=chch3),
  • chuẩn opendoc,
  • được đấu tam giác, mạch đấu tam giác, open-delta connected, mạch đấu tam giác hở
  • cao su izopen,
  • osf (open software foundation),
  • chu trình mở, vòng hở, vòng lặp hở, mạch hở, mạch mở (hở), vòng hở, open loop system, hệ thống mạch vòng hở, open-loop gain, sự tăng tích vòng hở
  • thuốc pyopen (penicillin tổng hợp).,
  • danh từ, sự cho vào tự do, chính sách mở cửa (cho tự do buôn bán), Từ đồng nghĩa: noun, open door economic, chính sách mở cửa kinh tế, equal admission , free access , generosity , open-door...
  • Thành Ngữ:, to come into, to come into the world ra d?i; to come into power n?m chính quy?n; to come into being ( existence) hình thành, ra d?i; to come into fashion thành m?t; to come into force ( effect) có...
  • / 'mækintɔʃ /, như mackintosh,
  • Thành Ngữ:, for openers, trước hết
  • Thành Ngữ:, wide open, nhu wide
  • cao su cloropen,
  • Thành Ngữ:, to lay open, tách v? ra
  • Thành Ngữ:, with one's eyes open, nhu eye
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top