Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “PCI” Tìm theo Từ | Cụm từ (16.269) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / phiên âm /, Danh từ: máy thổi cung cấp không khí, máy hòa khí,
  • / phiên âm /, Danh từ: chứng khoán thế chấp có lãi suất tách riêng, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm 2
  • / pə´sifizəm /, như pacificism,
  • / phiên âm /, Danh từ: truyền thông trực tiếp, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm 2
  • additional information: a form of contract which a business offers to a supplier to supply a fixed amount of products with specific requirements. the price is normal lower than the market price.,
  • board mạch điện, bản mạch in, bìa mạch in, phiến mạch in, bảng mạch, bảng mạch điện, double-sided printed circuit board, bảng mạch in hai mặt, multilayer printed-circuit board, bảng mạch in nhiều lớp, painted circuit...
  • / phiên âm /, Cua gạch: danh từ,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, dubious , skeptical , doubtful , suspicious , leery , mistrustful , untrusting , disbelieving , incredulous
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): ôn lại i need to brush up on english
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): là các tiền án tiền sự được phép xóa khỏi lý lịch bản thân (coi như chưa từng phạm...
  • Phó từ: hồ nghi, ngờ vực, Từ đồng nghĩa: adverb, doubtingly , indecisively , suspiciously , askance , doubtfully...
  • / phiên âm /, dịch vụ/hoạt động do con người,
  • / phiên âm /, Danh từ: mantis shrimp  ,  
  • ba điểm, stationary three-point stay, lunét đỡ ba điểm cố định, three-point bending, sự uốn ba điểm, three-point bending specimen, mẫu thử uốn ba điểm, three-point curve,...
  • / ´spi:ʃəsnis /, như speciosity, Từ đồng nghĩa: noun, casuistry , sophism , sophistry , spuriousness
  • initial graphics exchange specification -,
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): coating agent for dryer
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): THANH TOÁN BÌNH ĐẲNG:
  • chi phí biên chế, chi phí giới hạn, Kinh tế: chi phí biên, người tiêu dùng biên tế, phí tổn biên tế, marginal cost pricing, định giá bằng chi phí biên, decreasing marginal cost, phí...
  • / ´il´boudiη /, tính từ, báo điềm gỡ, mang điềm xấu, Từ đồng nghĩa: adjective, apocalyptic , dire , evil , inauspicious , ominous , unfavorable , unlucky
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top