Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Passera” Tìm theo Từ | Cụm từ (254) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'æsəbeit /, như exacerbate, Từ đồng nghĩa: verb, aggravate , annoy , disturb , perturb , provoke , rattle one ’s cage , embitter , envenom , exasperate , infuriate , irritate
  • / ´mædəniη /, tính từ, làm cho bực mình, làm cho nổi cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, aggravating , annoying , exasperating , frustrating , infuriating , provoking , riling , troubling , trying , vexatious,...
  • xem, a passée belle, cô nàng quá lứa hết duyên
  • Idioms: to have passed one 's zenith, Đã qua thời kỳ oanh liệt nhất, thịnh vượng nhất
  • Phó từ: tin được, đáng tin, it is credibly told that he has passed his examination, nguồn tin đáng tin cậy cho biết anh ta đã thi đỗ
  • / ´poulstə /, danh từ, (thông tục) người đi thăm dò ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, canvasser , market researcher , public opinion gatherer , sampler , survey taker
  • Phó từ: vui vẻ, phấn khởi, i realize cheerfully that he has passed the examination, tôi rất phấn khởi khi hay tin anh ta thi đỗ
  • / ə´vauəl /, danh từ, sự nhận; sự thừa nhận; sự thú nhận, Từ đồng nghĩa: noun, admission , affirmation , announcement , assertion , confession , declaration , oath , proclamation , testimony,...
  • / 'neimli /, Phó từ: là, ấy là, Từ đồng nghĩa: adverb, only one student passes his examination , namely an, chỉ có một sinh viên thi đỗ, ấy là an, by way of...
  • / ´tætl¸teil /, danh từ, người ba hoa; người hay nói chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa: noun, bigmouth , blabber , blabbermouth , busybody , canary , fat mouth , fink , gasser , gossip , informer...
  • dải thông bộ lọc, dải truyền qua, dải thông, composite passband, dải thông phức hợp, passband attenuation, độ suy giảm dải thông, passband tuning, sự điều hưởng...
  • / ´pæstən /, Danh từ: cổ chân ngựa, Kinh tế: đốt xương cổ chân, xương cổ chân,
  • như pastorale,
  • như paederasty, loạn dâm hậu môn,
  • Danh từ: virut qua lọc,
  • / ə´sə:t /, Ngoại động từ: Đòi (quyền lợi...), xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán, hình thái từ: Toán &...
  • bộ phân tách (cú pháp), bộ phân tích,
  • Tính từ: hợp qui cách (thi cử, ứng tuyển),
  • / ´pætərə /, danh từ, (kiến trúc) hoa văn nổi hình đĩa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top