Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Prouver” Tìm theo Từ | Cụm từ (358) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: tục ngữ, cách ngôn, Điều ai cũng biết, điều phổ biến rộng rãi; người mà ai cũng biết; vật mà ai cũng biết, ( số nhiều) trò chơi tục ngữ, ( proverbs) sách cách...
  • / ´æpə¸θem /, như apophthegm, Từ đồng nghĩa: noun, adage , aphorism , axiom , dictum , maxim , moral , proverb , saying , truism
  • / kən´fju:t /, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow sky high , break , bring to naught , confound , contradict , controvert , defeat , demolish , dismay , disprove...
  • khí cụ đo lường, khí cụ đo, dụng cụ đo, dụng cụ đo lường, hệ thống đo, máy đo, thiết bị đo, ball prover flow measuring device, dụng cụ đo dòng thử bi, control and measuring device, dụng cụ đo kiểm tra,...
  • / trauzəz /, Tính từ: của quần, cho quần, trouser buttons, cúc quần, trouser pockets, túi quần, a trouser press, bàn là quần
  • Tính từ: thuộc provence, Danh từ: người xứ provence, ngôn ngữ xứ provence,
  • / ´groupə /, như grouper,
  • / prɔ´vi:niəns /, như provenance, Từ đồng nghĩa: noun, beginning , derivation , fount , fountain , fountainhead , mother , parent , provenance , root , rootstock , source , spring , well
  • / 'prousesә(r)-ˈlimitid /, bị giới hạn bởi bộ xử lý,
  • / ¸ju:ni´prousesiη /, Toán & tin: sự đơn xử lý,
  • / ʌn´prousest /, tính từ, không bị kiện, chưa chế biến, chưa gia công,
"
  • Thành Ngữ:, wear the pants / trousers, nắm quyền của đàn ông, như wear
  • Thành Ngữ:, the exception proves the rule, prove
  • vòng đệm lò xo, vòng đệm grover, vòng đệm lò xo, vòng đệm grover,
  • Thành Ngữ:, to catch sb with his pants/trousers down, tấn công bất ngờ và chớp nhoáng
  • Thành Ngữ:, peg-top trousers, quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại)
  • / ´prouses¸sə:və /, Danh từ: viên chức phụ trách việc đưa trát đòi, Kinh tế: người tống đạt trát tòa, thừa phạt lại,
  • / ¸maikrouprousesə /, Danh từ: bộ vi xử lý, Kinh tế: bộ vi xử lý,
  • / ri´prouses /, Ngoại động từ: xử lý lại; chế biến lại, Điện lạnh: tái chế, Kỹ thuật chung: tái sinh, Kinh...
  • / ¸mʌlti´prousesiη /, Toán & tin: nhiều xử lý, Kỹ thuật chung: đa công, đa xử lý, Kinh tế: sự đa xử lý (máy điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top