Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prouver” Tìm theo Từ | Cụm từ (358) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như incontrovertibility,
  • / pri:'prousesiη /, Danh từ: (kỹ thuật) xử lý trước, sự tiền xử lý, sự xử lý trước, sự xử lý trước, Nghĩa chuyên nghành: quá trình vận dụng...
  • / ´prousesə /, Danh từ: máy chế biến, máy xử lý, bộ xử lý trong máy tính, Toán & tin: cơ cấu xử lý, khối xử lý, Kỹ...
  • / prou´enzaim /, Danh từ: (hoá học) proenzim; tiền men, Y học: dạng gốc không hoạt động của một số enzyme,
  • / 'deitə-'prousesiŋ /, Thành Ngữ:, data-processing, sự xử lý dữ liệu
  • / ´peg¸tɔp /, danh từ, con quay, peg-top trousers, quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại)
  • / ´trauzə:z /, Danh từ số nhiều: quần (đồ mặc ở ngoài phủ kín hai chân từ thắt lưng cho đến mắt cá), Từ đồng nghĩa: noun, a pair of grey trousers,...
  • Danh từ: (động vật học) cá mú, cá mú (grouper), cá mú, cá song,
  • / ´proupein /, Danh từ: prôban (khí không màu có trong tự nhiên và dầu lửa, dùng làm nhiên liệu), Hóa học & vật liệu: ch3ch2ch3,
  • như introversive,
  • / ¸prousesə´biliti /, danh từ, tình trạng có thể gia công, tình trạng có thể xử lý,
  • sự phân phối ngân sách, approved budget allotment, sự phân phối ngân sách đã phê chuẩn
  • vòng đệm lò xo, vòng đệm vênh, vòng đàn hồi, vòng đệm grover, vòng đệm lò xo,
  • / ¸saiklou´proupein /, Y học: một loài thuốc gây mê toàn diện dùng trong phẫu thuật, Kỹ thuật chung: đập dạng xoáy,
  • Idioms: to be an improvement on sb, vượt quá, hơn người nào, giá trị hơn người nào
  • Thành Ngữ:, too big for one's boots ( breeches , shoes , trousers ), (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch
  • Danh từ: chỉ số bưu điện (để chọn thư cho nhanh), ( viết-tắt của zone improvement program code), mã bưu điện,
  • như unproved,
  • / ´prouleit /, Tính từ: (toán học) dài ra (hình phỏng cầu), mở rộng, phát triển rộng, (nghĩa bóng) lan rộng, lan khắp, Toán & tin: thon dài,
  • Phó từ: cơ bản, tận gốc; hoàn toàn; triệt để, radically altered, được biến đổi triệt để, radically improved, được cải tiến triệt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top