Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prouver” Tìm theo Từ | Cụm từ (358) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, beyond ( without ) controversy, không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa
  • Thành Ngữ:, a controversial personality, một nhân vật được mọi người bàn đến nhiều, một nhân vật lắm kẻ ưa nhưng cũng nhiều người ghét
  • / ´kʌm¸bæk /, Kỹ thuật chung: trở về, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, improvement , rally , rebound , resurgence ,...
  • Phó từ: (thuộc) thống kê; được trình bày bằng thống kê, về thống kê, it has been proved statistically that.., qua thống kê người ta đã...
  • / in´a:gjuəbl /, Tính từ: không thể cãi được, Từ đồng nghĩa: adjective, hard , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable , irrefutable , positive...
  • / 'prouses /, Danh từ: quá trình, sự tiến triển, quy trình, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến), (pháp lý) thủ tục pháp lý, việc tố tụng; trát đòi,...
  • / ´ba:flai /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hay la cà ở các quán rượu, Từ đồng nghĩa: noun, alcoholic , carouser , drunk , lush , sot , stiff...
  • Thành Ngữ: Kinh tế: trường dành cho trẻ em phạm tội (của nhà nước), approved school, trường của nhà nước dành cho trẻ em phạm tội
  • / ¸ʌnsəb´stænʃi¸eitid /, Tính từ: không được chứng minh, không có căn cứ, Từ đồng nghĩa: adjective, arguable , controversial , debatable , disputable , doubtful...
  • / 'lu:və(r) /, như louver, Điện: cánh thông âm, Kỹ thuật chung: cửa chớp, làm cửa mái, louvre frame, khung cửa chớp, thermostatically controlled louvre, cửa...
  • / ɪnˈdubɪtəbəl , ɪnˈdyubɪtəbəl /, Tính từ: không thể nghi ngờ được, rõ ràng, sờ sờ, Từ đồng nghĩa: adjective, hard , inarguable , incontestable , incontrovertible...
  • / ´lounə /, Danh từ: người thui thủi một mình, Từ đồng nghĩa: noun, anomic , hermit , introvert , lone wolf * , outsider , solitary
  • / 'prougres /, Danh từ: sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đi lên, sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành; sự xúc tiến, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý, cuộc tuần du (của...
  • / ´prɔvinəns /, Danh từ: nguồn gốc, lai lịch, nơi phát sinh, nơi bắt nguồn, Từ đồng nghĩa: noun, the provenance of the word, nguồn gốc của từ, beginning...
  • côxphi, hệ số công suất (cosj), Kỹ thuật chung: hệ số công suất, power factor capacitor compensation system, hệ thống bù coxphi bằng tụ, power factor improvement, việc cải thiện coxphi,...
  • / ´prouem /, Danh từ: lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa (cuốn sách, bài thi), Từ đồng nghĩa: noun, foreword , introduction , opening , preface , prelude...
  • / ¸mi:liə´reiʃən /, danh từ, sự cải thiện, Từ đồng nghĩa: noun, amelioration , amendment , betterment , upgrade , development , improvement
  • Thành Ngữ:, not proven, không đủ chứng cớ (tại toà án)
  • / pəˈsɛptəbəli /, Phó từ: có thể nhận biết được, có thể cảm nhận được, có thể quan sát thấy; một cách rõ ràng, rõ rệt, the patient has improved perceptibly, bệnh nhân đã...
  • áo đường, mặt đường, improved road pavement, mặt đường hoàn thiện, light duty road pavement, mặt đường giảm nhẹ (mỏng), rigid road pavement, mặt đường cứng, road pavement of capital type, mặt đường kiên cố,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top