Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put heads together” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.811) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´flæt¸aut /, tính từ & phó từ, hết sức, hết tốc độ, Từ đồng nghĩa: adverb, all-out , all the way , at a good clip , for all one ’s worth , full blast , head over heels * , in full gallop...
  • Tính từ: hình mũi tên, hình mũi tên, arrow-headed characters, chữ hình mũi tên
  • như feather-headed,
  • như hothead,
  • / des'pɔtik /, Tính từ: chuyên chế, chuyên quyền; bạo ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, oppressive , authoritarian , absolute , autocratic , tyrannical , absolutistic...
  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
  • Thành Ngữ:, to stand on one's head, (nghia bóng) l?p d?
  • Thành Ngữ:, to have a thick head, d?n d?n, ngu xu?n
  • đầu loe của ống, cống, cửa cống, miệng cống, ống cống, portal-type culvert head, cửa cổng
  • / 'ædlpeit /, như addle-head,
  • Thành Ngữ:, to fling oneself at someone's head, cố chài được ai lấy mình làm vợ
  • Thành Ngữ:, to keep a civil tongue in one's head, giữ lễ phép, giữ lễ độ
  • Thành Ngữ:, to give sb his head, cho ai t? do hành d?ng
  • Thành Ngữ:, to go to one's head, làm cho ai ch?nh choáng say
  • cột nước vận tốc, đầu tốc độ, cột áp do vận tốc, áp suất động, approach velocity head, cột nước vận tốc tới hạn, velocity head ratio, tỷ số cột nước vận tốc
  • Thành Ngữ:, to be ( go ) off one's head, m?t trí, hoá diên
  • Thành Ngữ:, to buy something over somebody's head, mua tranh du?c ai cái gì
  • Thành Ngữ:, to scratch one's head, suy nghi nát óc, v?t óc suy nghi
  • / və:´tidʒinəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, giddiness , lightheadedness , vertigo , wooziness
  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top