Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put heads together” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.811) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạng mở, open network architecture (ona), kiến trúc mạng mở, open network computing (onc), tính toán mạng mở, open network distribution services (ibm) (onds), các dịch vụ phân bố mạng mở (ibm), open network management system...
  • / 'heədai /, Danh từ: thuốc nhuộm tóc,
  • Idioms: to be light -headed, bị mê sảng
  • Nội động từ (như) .putter: làm qua loa, làm tắc trách, làm không ra đầu ra đuôi; đi thơ thẩn, ( + about , around ) đi lang thang; làm tà...
  • Thành Ngữ:, to put a wet blanket on somebody , to throw a wet blanket over somebody, làm nhụt nhuệ khí của ai, làm ai nản chí, làm ai cụt hứng
  • tổng lượng vốn, vốn cổ phần, authorized capital stock, vốn cổ phần được phép bán, capital stock authorized, vốn cổ phần quy định, capital stock issued, vốn cổ phần đã phát hành, capital stock outstanding, vốn...
  • / ,kæmpu'∫i:ən /, Danh từ: người cămpuchia, tiếng cămpuchia, Tính từ: người căm-pu-chia, nước căm-pu-chia,
  • Idioms: to have a frightful headache, nhức đầu kinh khủng
  • Thành Ngữ:, to draw to a head, chín (m?n nh?t...)
  • Toán & tin: (máy tính ) bảng, bàn, calculating boad, (máy tính ) bàn tính, computer boad, bàn tính, control boad, bảng kiểm tra, distributing boad, bảng phân phối, instrument boad, bảng dụng...
  • lõi, tâm, trung tâm, computer centre , center, trung tâm máy tính, distribution control centre , center, trung tâm điều phối, energy service centre , center, trung tâm dịch vụ năng lượng, information centre , center for science and...
  • Thành Ngữ:, to lose one's head, lose
  • / 'heədresə /, Danh từ: thợ làm tóc, thợ làm đầu,
  • Thành Ngữ:, not right in one's head, gàn gàn, hâm hâm
  • như feather-headed,
  • / ´head¸lɔk /, Danh từ: miếng võ khoá đầu,
  • / ´dʒʌg¸hеd /, Toán & tin: dịch vụ jughead,
  • Idioms: to take a header, té đầu xuống trước
  • Thành Ngữ:, a price on someone's head, giải treo để lấy đầu ai
  • viết tắt, Đại bản doanh; tổng hành dinh; sở chỉ huy ( general headquarters),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top