Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put on a pedestal” Tìm theo Từ | Cụm từ (435.463) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ tính toán, đơn vị tính toán, đơn vị tỷ lệ, electronic computing unit, bộ tính toán điện tử
  • Thành Ngữ:, to put someone's nose out of joint, nose
  • máy tính giao diện, line interface computer (lic), máy tính giao diện đường dây
  • / fitʃ /, Danh từ: da lông chồn putoa, bàn chải (bằng) lông chồn; bút vẽ (bằng) lông chồn,
  • thông báo xuất, thông tin (đưa) ra, thông tin xuất, thông báo ra, null output message, thông báo xuất trống
  • / pʌf /, Danh từ: hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra... tiếng thổi phù; tiếng hơi phụt ra, (thông tục) hơi thuốc lá ngắn (hút thuốc),...
  • nút chuột, left mouse button, nút chuột trái, right mouse button, nút chuột phải, right-side mouse button, nút chuột phải
  • Thành Ngữ:, to put someone on the spot, (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai
  • lũ tính toán, maximum computed flood, lũ tính toán lớn nhất
  • công suất tín hiệu, input signal power, công suất tín hiệu vào, speech signal power, công suất tín hiệu tiếng nói
  • công suất máy nén, năng suất máy nén, compressor output (effect), năng [công] suất máy nén
  • sự biến đổi tín hiệu, sự điều phối tín hiệu, input signal conditioning, sự điều phối tín hiệu vào
  • tự thích ứng, self-adapting computer, máy tự thích ứng, self-adapting program, chương trình tự thích ứng
  • Thành Ngữ:, to put one's head into the noose, dút d?u vào r?, t? dua d?u vào thòng l?ng
  • / ə´limpəs /, Danh từ: núi Ô-lim-pi, nhà trời; thiên đường; nơi thần linh sống, Kỹ thuật chung: ô-lim-put,
  • máy tính dùng tập lệnh rút gọn (risc), reduced instruction set computer (risc), máy tính dùng tập lệnh rút gọn ( risc)
  • máy tính chính, máy tính chủ, master computer system, hệ thống máy tính chủ
  • máy tính thương mại, máy tình thương mại, máy tính kinh doanh, small business computer, máy tính kinh doanh cỡ nhỏ
  • số vòng mỗi phút, số vòng quay trong một phút, số vòng trên phút,
  • Thành Ngữ:, to put sb out to grass, cho ai ra rìa, cho ai về vườn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top