Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ratlines” Tìm theo Từ | Cụm từ (135) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´seinis /, danh từ, bệnh điên, sự điên cuồng, sự mất trí, Từ đồng nghĩa: noun, brainsickness , craziness , dementia , derangement , disturbance , lunacy , madness , mental illness , psychopathy...
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agedness , caducity , dotage , elderliness , generation , lifespan , lifetime , oldness , senescence , senility, youth
  • Tính từ: (đùa cợt) tuổi già, Từ đồng nghĩa: noun, agedness , elderliness , senescence , year
  • vận tải địa phương, association of local transport airlines, hiệp hội các hãng hàng không vận tải địa phương
  • Danh từ số nhiều: Đường ray cho xe điện, (thông tục) hai đường song song trên sân quần vợt đánh dấu vùng phụ (dùng khi chơi đấu...
  • bánh bích quy mặn,
  • Tính từ: (động vật học) thuộc gà nước,
  • Danh từ: tuổi già, sự nhiều tuổi, Từ đồng nghĩa: noun, elderliness , senectitude , senescence , year
  • / ´ɔdkʌm¸ʃɔ:tli /, danh từ, ngày gần đây nhất, one of these odd-come-shortlies, một trong những ngày gần đây nhất
  • / ¸disə´reindʒmənt /, danh từ, sự làm lộn xộn, sự làm xáo trộn, Từ đồng nghĩa: noun, chaos , clutter , confusedness , confusion , derangement , disarray , disorderedness , disorderliness , disorganization...
  • / bru:´tæliti /, danh từ, tính hung ác, tính tàn bạo, hành động hung ác, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, atrocity , barbarism , barbarity , bloodthirstiness...
  • / ¸trænspə´sifik /, Tính từ: qua thái bình dương, bên kia thái bình dương, transpacific airlines, những đường bay qua thái bình dương
  • / skʌ´riliti /, danh từ, tính thô tục; ngôn ngữ tục tĩu, hành vi thô bỉ, ( (thường) số nhiều) lời nhận xét thô tục, Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness...
  • / ¸pri:tə´nætʃərəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, aberrance , aberrancy , aberration , anomaly , deviance , deviancy , deviation , irregularity , unnaturalness
  • / ´frædʒailnis /, danh từ, tính dẽ vỡ, dễ gãy, giòn, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality...
  • / ¸su:pə´siliəsnis /, danh từ, tính kiêu kỳ, tính hợm hĩnh; vẻ ta đây, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride ,...
  • / ´wi:klinis /, danh từ, tính chất ốm yếu, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality...
  • / ´maindfulnis /, danh từ, sự lưu tâm; sự quan tâm, Từ đồng nghĩa: noun, carefulness , caution , gingerliness , heed , heedfulness , regard
  • / dis´pɔndənsi /, danh từ, sự nản lòng, sự ngã lòng; sự thất vọng, sự chán nản, Từ đồng nghĩa: noun, despair , sadness , gloom , grief , depression , desperateness , desperation , despond...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top