Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rocher” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.262) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bệnh gaucher,
  • Danh từ: ( pta) (viết tắt) của parent-teacher association hội phụ huynh-thầy giáo (ở các trường học), (viết tắt) của peseta đồng pezơta...
  • hydrocracker,
  • Idioms: to be smothered by the dust, bị bụi làm ngộp thở
  • ký tự gạch dưới, word underscore character (wuc), ký tự gạch dưới từ
"
  • Thành Ngữ:, up to the knocker, (từ lóng) hoàn hảo, hoàn mỹ
  • Thành Ngữ:, not a shot in the locker, không còn một xu dính túi
  • trị escherichia coli,
  • đường cong fletcher-munson,
  • hiệu ứng richardson,
  • Danh từ: bà tổ, Từ đồng nghĩa: noun, antecedent , ascendant , father , forebear , forefather , mother , parent , progenitor,...
  • Phó từ: bất đắc dĩ, miễn cưỡng, the jailer grudgingly salutes his former teacher, viên cai ngục miễn cưỡng chào thầy cũ của mình
  • axit dehydrocholic,
  • như stenographer,
  • axit taurocholic,
  • thế liénard-wiechert,
  • / ´mʌðəlis /, tính từ, mồ côi mẹ, a motherless child, đứa trẻ mồ côi mẹ
  • Thành Ngữ:, to lead nowhere, không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì
  • Danh từ, số nhiều boches: (từ lóng) người Đức đặc biệt là lính Đức ở cuộc chiến tranh thế giới lần thứ nhất (nghĩa xấu),...
  • Phó từ: lính quýnh, luống cuống, the mother is searching feverishly for her handicapped daughter, bà mẹ luống cuống đi tìm đứa con gái tật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top