Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Santa Claus is based on the” Tìm theo Từ | Cụm từ (263.005) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´wɔrəntəbl /, Tính từ: không thể chấp nhận, không thể biện hộ được, không thể bảo đảm được,
  • tâm quay, tâm xoay, tâm quay, instantaneous center of rotation, tâm quay tức thời
  • / ʌn´mə:tʃəntəbl /, Tính từ: không thể bán được, không thuận tiện cho việc buôn bán,
  • sự nén-giãn, sự ép nén-nới rộng, sự nén-giãn tín hiệu, instantaneous companding, sự nén-giãn tức thời
  • / i´mædʒinətivnis /, danh từ, sự giàu tưởng tượng, tính hay tưởng tượng, Óc sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, fancy , fantasy
  • Idioms: to have someone at vantage, chiếm ưu thế so với ai, thắng thế ai
  • / ´lautiʃ /, tính từ, vụng về, thô lỗ, cục mịch, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-mannered , barbaric , bearish , bungling , cantankerous , churlish , cloddish , clodhopping , clownish , clumsy , coarse...
  • thép hàn, all-welded steel structure, kết cấu toàn thép hàn, welded steel base, chân cột bằng thép hàn, welded steel fabric, lưới thép hàn, welded steel plate, tấm thép hàn, welded steel structure, kết cấu thép hàn
  • như instantaneity,
  • / ´ɔ:nəri /, Tính từ: ( mỹ, (thông tục)) xấu tính, Từ đồng nghĩa: adjective, cantankerous , contemptible , crabby , cranky , crusty * , difficult , disagreeable...
  • / ə´beisəntli /, Tính từ:,
  • / ´snæpiʃ /, Tính từ: dễ cáu gắt; dễ bực mình; dễ cáu giận, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-tempered , cantankerous , crabbed , cranky , cross , disagreeable...
  • / kə'dɑ:və(r) /, Danh từ: xác chết, tử thi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, body , cage , carcass , corpse , deceased...
  • Phó từ: bất lợi, us embargo influences our economy disadvantageously, lệnh cấm vận của hoa kỳ ảnh hưởng bất lợi đến nền kinh tế của...
  • / ´mə:tʃəntəbl /, Tính từ: có thể bán được, thích hợp với việc buôn bán, Kinh tế: bán được, có lãi, có thể buôn bán được, thích hợp với...
  • / prɪˈpɒndərəns /, Danh từ: sự trội hơn, sự ưu thế hơn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, advantage , ascendancy...
  • Danh từ: bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng, tình thế, an advantageous ball game, tình thế thuận lợi
  • / 'æbsənt'maindidnis /, Danh từ: sự lơ đãng,
  • / ˈtæntɔ:ləm /, Danh từ: (hoá học) tantali, Hóa học & vật liệu: nguyên tố kim loại, Kỹ thuật chung: tantan, silver case...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như spectre, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , appearance , demon , doppelganger , phantasm , phantom , poltergeist , presence , shadow...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top