Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Setbacks” Tìm theo Từ | Cụm từ (16) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hiệu ứng seeback,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) phiếu chi thương nghiệp, thương phiếu, các văn kiện thương mại, công khố phiếu, thương phiếu, tiền ứng trước cho thương mại, asset-backed commercial...
  • Thành Ngữ:, on horseback, ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa
  • / ´hɔ:s¸bæk /, Tính từ & phó từ: ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa, on horseback, ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa
  • Nghĩa chuyên ngành: khoảng lùi công trình, Nghĩa chuyên ngành: sự đình đốn, sự giảm sút, sự thoái lui,...
  • Idioms: to have stacks of work, có nhiều việc
  • / stæk /, Danh từ, số nhiều stacks: xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối), Đụn rơm, đống thóc, cụm, chồng, đống (than, củi.. được xếp rất chặt), (thông tục) số...
  • sự pha nhựa đường,
  • / ´wet¸bæk /, Kinh tế: công nhân nông nghiệp mễ tây cơ, công nghiệp mễ tây cơ (nhập lậu vào mỹ),
  • khoảng lùi,
  • nhựa bitum lỏng,
"
  • giá xưởng tịnh,
  • bi-tum pha chế chóng khô,
  • nhựa đường dùng nhanh, nhựa đường xử lý nhanh,
  • bi-tum pha chế (chóng) khô vừa,
  • bảo quản xếp chồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top