Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Setting fire” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.443) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự xê dịch, offsetting of strata, sự xê dịch tầng
  • sự điều chỉnh (máy), sự lắp ráp, thiết lập, setting-up procedure, quy trình thiết lập
  • / bi´setiη /, tính từ, Ám ảnh, nhằng nhẵng, besetting homesickness, nỗi nhớ nhà ám ảnh da diết
  • máy chồn, máy rèn ngang để chồn, máy dát, tire upsetting machine, máy chồn mép vành bánh xe (ôtô)
  • / ´ɔil¸faiəd /, Tính từ: dùng dầu làm nhiên liệu (đun, lò..), Hóa học & vật liệu: được đốt bằng dầu, oil-fired central heating, hệ thống lò...
  • / kəm'pʌlsiv /, Tính từ: Ép buộc, có xu hướng ép buộc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, besetting , compelling...
  • Tính từ: lăng xê (mốt), sự mở đầu một xu hướng mới, canh tân, tạo phong cách mới, tạo phong cách mới, cách tân, a trend-setting film,...
  • / kən'fleigrənt /, tính từ, bốc cháy, Từ đồng nghĩa: adjective, ablaze , afire , aflame , alight , fiery , flaming
  • được đốt, đã đốt, gas fired, được đốt bằng khí, oil-fired, được đốt bằng dầu
  • vị trí cuối (cùng), vị trí cuối cùng, vị trí thiết kế, vị trí cuối cùng, final position setting, thiết lập vị trí cuối cùng
  • / dis´tə:biη /, Kỹ thuật chung: nhiễu loạn, làm xáo trộn, Từ đồng nghĩa: adjective, disturbing force, lực nhiễu loạn, upsetting , distressing , troubling...
  • như apocalyptic, Từ đồng nghĩa: adjective, apocalyptic , baneful , dire , direful , fire-and-brimstone , grave , hellfire , ominous , portentous , unlucky,...
  • căn cứ trên, đặt cơ sở trên, dựa trên, dbm ( decibelbased on one miliwatt ), decibel dựa trên một miliwatt, settings based on, thiết lập dựa trên
  • / ə¸pɔkə´liptik /, Tính từ: (tôn giáo) (thuộc) sách khải huyền, Từ đồng nghĩa: adjective, apocalyptical , baneful , dire , direful , fire-and-brimstone , grave...
  • chi phí tiếp thị, phí tổn ma-két-tinh, chi phí makétting,
  • Danh từ: pháo (để đốt) (như) spitfire,
  • bộ khuếch đại trung tần, máy khuếch đại trung tần, bộ khuếch đại if, mạch khuếch đại trung tần, first if amplifier ( firstintermediate frequency amplifier ), bộ khuếch đại if thứ nhất, first intermediate frequency...
  • Idioms: to go quail -netting, Đi giật lưới để bắt chim cút
  • Thành Ngữ:, to spread like wildfire, lan rất nhanh (tin đồn)
  • chịu lửa, chịu lửa, fire resisting ceiling, trần chịu lửa, fire resisting closure, vách ngăn chịu lửa, fire resisting concrete, bê tông chịu lửa, fire resisting construction, kết cấu chịu lửa, fire resisting door, cửa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top