Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spacey” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.286) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • loại không gian, space-like vector, vectơ loại không gian
  • diện tích, building floor space, diện tích sử dụng nhà
  • không gian lồi, locally convex space, không gian lồi cục bộ
  • đơn liên, locally simply connected, đơn liên cục bộ, simply connected region, miền đơn liên, simply connected spaces, các không gian đơn liên
  • không gian compac, không gian compact, locally compact space, không gian compắc địa phương
  • Idioms: to take up a lot of space, choán mất nhiều chỗ, kềnh càng
  • / lə´kju:nəri /, Toán & tin: hổng, Kỹ thuật chung: khuyết, lacunary function, hàm hổng, lacunary space, không gian hổng
  • phạm trù các không gian tÔpÔ, category of topological spaces with basic point, phạm trù các không gian tôpô có điểm cơ sở
  • Thành Ngữ:, watch this space, tỉnh táo vì có điều thú vị hoặc ngạc nhiên sắp xảy ra ở đây (trong tờ báo..)
  • hằng số điện từ, tốc độ ánh sáng, vận tốc ánh sáng, speed of light in empty space, vận tốc ánh sáng trong chân không
  • bảo quản đông lạnh, freezer storage hold, buồng bảo quản đông lạnh, freezer storage hold, kho bảo quản đông lạnh, freezer storage temperature, nhiệt độ bảo quản đông lạnh, freezer storage warehouse space, dung tích...
  • / ´va:stnis /, danh từ, tính chất rộng lớn, tính chất mênh mông, tính chất bao la, Từ đồng nghĩa: noun, lost in the vastness(es ) of space, mất hút trong vụ trụ bao la, hugeness , immenseness...
  • kho lưu trữ chính, vùng lưu trữ chính, bộ lưu trữ chính, bộ nhớ chính, main storage dump space, vùng kết xuất bộ nhớ chính, main storage partition, phần chia bộ nhớ chính, main storage processor, bộ xử lý bộ...
  • / ´speis¸ʃip /, như spacecraft, Xây dựng: phi thuyền, Điện tử & viễn thông: con tàu (không gian vũ trụ), Điện lạnh:...
  • đã hiệu chuẩn, được định cỡ, chia đã hiệu chuẩn, đã điều chỉnh, đã định cỡ, đã hiệu chỉnh, calibrated spacer, vòng đệm (đã) hiệu chỉnh
  • Danh từ: cái rập cách chữ (ở máy đánh chữ) (như) spacer, thanh cách dòng (ở máy chữ),
  • Danh từ: (sinh vật học) chu chất, Y học: chất tế bào, bào chất, chu chất (= periplasmic space),
  • Danh từ: (quân sự) đĩa bay, Kỹ thuật chung: đĩa, Từ đồng nghĩa: noun, ufo , extraterrestrial spacecraft , extraterrestrial vessel...
  • không gian giả euclid, không gian giả Ơclit, index of a pseudo-euclidian space , of a non-euclidian space, chỉ số của một không gian giả ơclit
  • khoảng không gian tự do, vùng tự do, khu đất chưa xây dựng, không gian tự do, free space administration, sự quản trị vùng tự do, free space loss (fsl), suy hao trong không gian tự do, impedance of free space, trở kháng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top