Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Subir” Tìm theo Từ | Cụm từ (24) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • biến dạng tương đối, sựbiến dạng tương đối, sự biến dạng tỷ đối ,
  • hệ thống xử lý mảng của mitsubishi,
  • Danh từ: (toán học) vành con, vành con, null subring, vành con không
  • sự biến dạng phá hủy, biến dạng phá hỏng, lực cắt, lực phá hủy, sức cắt, sức gãy, biến dạng dư khi thử kéo đứt hoặc thử gãy, sựbiến dạng phá huỷ,
  • phản lực nền, coefficient of subgrade reaction, hệ số phản lực nền, elastic subgrade reaction, phản lực nền đàn hồi, modulus of subgrade reaction, môđun phản lực nền, subgrade reaction modulus, môđun phản lực nền...
  • / su:´berik /, như subereous, Hóa học & vật liệu: suberin,
  • vùng nông nghiệp, suburban agricultural zone, vùng nông nghiệp ngoại thành, suburban agricultural zone, vùng nông nghiệp ven đô
  • trực tiếp dưới, subdirect product, tích trực tiếp dưới
  • / ´sju:bə¸rous /, như subereous, tính từ, có bần; có li-e,
  • / ¸sʌbiri´geiʃən /, danh từ, hệ thống tưới bằng nước ngầm,
  • nhiều vùng phụ, vùng phụ chéo, cross-subarea link, liên kết nhiều vùng phụ
  • / sə´bə:biə /, Danh từ: ( suburbia) (nghĩa xấu) vùng ngoại ô, khu ngoại ô; dân ngoại ô, Kỹ thuật chung: dân ngoại ô, vùng ngoại ô,
  • / sʌb´trɔpikəl /, Tính từ: cận nhiệt đới; có tính chất cận nhiệt đới, Toán & tin: (thiên văn ) cận nhiệt đới, subtropical plants, các cây cận...
  • Tính từ: dưới mức đông giá, subfreezing weather, thời tiết dưới mức đông giá
  • / si´diʃən /, Danh từ: sự xúi giục nổi loạn, sự nổi loạn, sự dấy loạn, Từ đồng nghĩa: noun, agitation , defiance , disobedience , dissent , insubordination...
  • bộ nửa trừ, bộ trừ bán phần, half subtractor signal, tín hiệu bộ trừ bán phần
  • / ´tri:zənəs /, như treasonable, Từ đồng nghĩa: adjective, apostate , betraying , double-crossing , faithless , insubordinate , mutinous , perfidious , recreant , subversive , traitorous , treacherous , treasonable...
  • phép chụp ảnh màu, chụp ảnh màu, chụp ảnh màu (mỹ), additive color photography, phép chụp ảnh màu kiểu cộng, one-step color photography, chụp ảnh màu một bước, subtractive color photography, chụp ảnh màu (theo)...
  • Danh từ: chương trình con (toán), chương trình được gọi, trình con, chương trình phụ, thường trình con, function subprogram, chương trình...
  • chức năng định tuyến, irf ( intermediaterouting function ), chức năng định tuyến trung gian, subarea routing function, chức năng định tuyến vùng phụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top