Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Third estate” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.375) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tariff schedules of the united states annotated,
  • Danh từ: bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng, xem minister of foreign affairs và state secretary,
  • the state of its plates and electrolyte., trạng thái nạp điện ắc qui,
  • Idioms: to be welcomed in great state, Được tiếp đón long trọng
  • hàm lệnh, statement function definition, định nghĩa hàm lệnh
  • / ´naitli /, tính từ, có tinh thần hiệp sĩ, thượng võ; nghĩa hiệp, hào hiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, chivalrous , courtly , gallant , stately
  • / ´meitrənli /, Phó từ: như matronal, Từ đồng nghĩa: adjective, dignified , female , honorable , ladylike , mature , motherly , respected , stately
  • định nghĩa hàm, statement function definition, định nghĩa hàm lệnh
"
  • Idioms: to be in a terrible state of disorder, ở trong tình trạng hết sức bừa bãi, vô trật tự
  • Idioms: to be in a state of mortal anxiety, lo sợ chết đi được
  • Idioms: to be in a hopeless state, (bệnh nhân)lâm vào một tình trạng tuyệt vọng, không hy vọng cứu vãn được
  • trạng thái logic, logic state analysis, sự phân tích trạng thái logic
  • đồ họa giới thiệu, đồ họa trình diễn, giới thiệu, presentation graphics program, chương trình đồ họa giới thiệu, presentation graphics software, phần mềm đồ họa trình diễn, presentation graphics program, chương...
  • / ´kɔmen¸teit /, Động từ: tường thuật, hình thái từ:, to commentate a beauty contest, tường thuật một cuộc thi hoa hậu
  • giấy đã tẩm, giấy nến, giấy ngâm tẩm, giấy sáp, giấy tẩm, insulating impregnated paper, giấy tẩm cách điện, oil impregnated paper insulated, được cách điện bằng giấy tẩm dầu, paraffin-impregnated paper, giấy...
  • phó từ, Đệ nhất, thượng hạng; đặc biệt, vượt hẳn, hơn hết, quá xuất sắc, a statesman par excellence, một chính khách thượng hạng
  • viết tắt, ( srn) y tá được nhà nước đăng ký (với ba năm đào tạo) ( stateỵregisteredỵnurse),
  • Danh từ: nước biển, nước biển, seawater battery, pin hoạt động (vận hành) bằng nước biển, specific gravity of seawater, tỷ trọng nước...
  • Danh từ: ( the state department) bộ ngoại giao mỹ, bộ ngoại giao,
  • Idioms: to be in a fuddled state, bị rối trí vì say rượu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top