Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tiện” Tìm theo Từ | Cụm từ (61.216) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸inkə´məudiəsnis /, danh từ, tính khó chịu, tính phiền phức, tính bất tiện, sự quá chật chội bất tiện, Từ đồng nghĩa: noun, discomfort , incommodity , trouble
  • phương tiện cải thiện vệ sinh, phương tiện sát trùng, chemical sanitizer, phương tiện sát trùng bằng hóa học
  • từ chối trả (tiền) một chi phiếu (không có tiền bảo chứng),
  • chức năng truyền thông tiên tiến/ Điều khiển nối mạng chương trình,
  • cái tốc (máy tiện), dụng cụ tốc, dụng cụ tốc máy tiện,
  • / pi´kju:niəri /, Tính từ: (thuộc) tiền; tiền tài, (pháp lý) phải nộp tiền (phạt), Từ đồng nghĩa: adjective, pecuniary aid, sự giúp đỡ về tiền...
  • bưu phiếu điện báo, điện chuyển tiền,
  • biên lai hàng hóa, biên lai giao hàng, biên nhận hàng hóa, biên nhận trả tiền, biên lai giao hàng,
  • / ´treil¸bleiziη /, tính từ, tiên phong, đầu tiên, a trail-blazing scientific discovery, sự khám phá khoa học đầu tiên
  • / ˈeɪndʒl /, Danh từ: thiên thần, thiên sứ, người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng, (từ lóng) người xuất vốn cho kẻ khác, tiền cổ...
  • số dư tiền thực tế, real (money) balance, số dư (tiền) thực tế
  • đình chỉ thanh toán (= đình trả tiền), đình trả tiền,
  • điện áp định thiên điện cực, thiên áp điện cực,
  • điều kiện thanh toán, điều kiện trả tiền,
  • / ´kɔfə /, Danh từ: cái két (để tiền), ( số nhiều) kho bạc, (như) coffer-dam, Ngoại động từ: cất vào két (tiền), hình thái...
  • nghiên cứu tính thực tiễn, nghiến cứu ứng dụng, nghiên cứu ứng dụng, sự nghiên cứu ứng dụng,
  • / ´ædʒiou /, Danh từ: tiền lời thu được trong việc đổi chác tiền bạc, nghề đổi tiền, (tài chính) giá tiền chênh lệch (giá trị chênh lệch giữa hai loại tiền), Kinh...
  • / 't∫ætə /, Danh từ: tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối), sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người), tiếng lập cập (răng), tiếng lạch cạch (của...
  • / ´klætə /, Danh từ (chỉ dùng số ít): tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng, tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào, chuyện huyên thiên; chuyện bép xép, Ngoại...
  • hiệp hội các trường đại học vì sự phát triển internet tiên tiến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top