Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Totale” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.227) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • metylnaptalen,
  • huyết thủng noãn quản, see haematosalpinx.,
  • đialin, đihyđronaptalen,
  • như dottle,
  • kháng lỗi, fault-tolerant system, hệ kháng lỗi
  • công thức niutơn-lépnhit,
  • sốt rét p.ovale,
  • đinitronaptalen,
  • đuhyđrođiketonaptalen,
  • / ´skɔtʃ¸wumən /, danh từ, người đàn bà xcốt-len,
  • / ´titl¸tætl /, Danh từ: chuyện nhảm nhí, chuyện tầm phào, chuyện ngồi lê mách lẻo, Nội động từ: nói chuyện nhảm nhí, nói chuyện tầm phào,...
  • octoxylen (hóa dâu),
  • sốt rét p.ovale,
  • Thành Ngữ:, to bottle up, giữ, kiềm chế, nén
  • Danh từ: (kỹ thuật) đòn khuỷu ( (cũng) toggle),
  • sy psychomotorarea vùng tế bâo betz,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tattler,
  • Tính từ: (thuộc) xem paralectotype,
  • đường dẫn trượt dạng đuôi én, đường dẫn trượtstyle='display:none'>dạng mang cá,
  • Toán & tin: cotg; đối tiếp xúc, arc cotagent, accotg
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top