Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vốn-sản” Tìm theo Từ | Cụm từ (385) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tỉ suất vốn-sản lượng tăng thêm,
  • hệ số vốn-sản phẩm gia tăng,
  • công thức phí tổn-sản lượng,
  • phương pháp ponchon-savarit,
  • đường khớp trán-sàng,
  • đường khớp trán-sàng,
  • nhà máy nghiền-sàng đá, máy xay đá,
  • Danh từ: bánh xăng-đúych trần, a danish open-sandwich, một cái bánh xăng-đúych trần kiểu Đan mạch
  • không kỳ dị, không suy biến, non-singular conic, conic không kỳ dị, non-singular correspondence, tương ứng không kỳ dị, non-singular distribution, phân phối không kỳ dị,...
  • var, von-ampe phản kháng, von-ampe vô công,
  • va (đơn vị công suất biểu kiến), volt-ampere, von-ampe, reactive volt ampere, vôn-ampe vô công, reactive volt-ampere hour, vôn-ampe-giờ vô công, reactive volt-ampere-hour meter, đồng...
  • thay đổi tỷ lệ vốn-lao động,
  • von-ampe giờ, volt-ampere-hour meter, máy đo von-ampe giờ
  • dây thầnkinh sàng sau, dây thần kinh bướm-sàng,
  • không suy biến, non-singular matrix, ma trận không suy biến
  • von-ampe phản kháng, von-ampe vô công,
  • kva, kilôvôn-ampe, kva = kilovolt-ampere, kilôvôn-ămpe
  • đặc tuyến dòng-điện áp, đặc tuyến von-ampe, đường đặc trưng điện áp-dòng, đường đặc trưng von-ampe,
  • thuộc ngữ, trợ cấp chi phí, cost benefit analysis, sự phân tích quan hệ vốn-lãi
  • các trung gian tài chính, non-bank financial intermediaries, các trung gian tài chính phi ngân hàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top