Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vulgus” Tìm theo Từ | Cụm từ (334) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / gæ´ru:liti /, danh từ, tính nói nhiều, tính ba hoa, Từ đồng nghĩa: noun, wordiness , verbosity , glibness , grandiloquence , talkativeness , chattiness , garrulousness , volubility , loquaciousness ,...
  • / ´lɔη¸windid /, Tính từ: dài dòng, lê thê, Từ đồng nghĩa: adjective, bombastic , chatty * , gabby * , garrulous , loquacious , palaverous , prolix , rambling , talkative...
  • / ´bu:zi /, Tính từ: say sưa tuý luý, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
  • / 'kræpjulənt /, Tính từ: rượu chè ăn uống quá độ, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy,...
  • / lit /, Động tính từ quá khứ của light, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
  • / ´sʌlkəs /, Danh từ số nhiều sulci: khe; rãnh nhỏ, Y học: nếp gấp các mô mềm trong miệng, rãnh, khe hay nếp gấp trên bề mặt não, cerebral sulcus,...
  • / ´kɛəfulnis /, danh từ, sự cẩn thận, sự thân trọng, sự chu đáo, Từ đồng nghĩa: noun, calculation , care , chariness , gingerliness , precaution , wariness , fastidiousness , meticulousness...
  • / ´kweruləs /, Tính từ: hay càu nhàu, hay than phiền, dễ cáu kỉnh, he's a querulous man, Ông ta là một người đàn ông hay càu nhàu, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / iks´plɔitəbl /, tính từ, có thể khai thác, có thể khai khẩn, có thể bóc lột, có thể lợi dụng, Từ đồng nghĩa: adjective, credulous , dupable , gullible , naive , susceptible
  • / pʌηk´tiliəsnis /, danh từ, tính hay chú ý đến chi tiết tỉ mỉ, tính hình thức vụn vặt, tính câu nệ, Từ đồng nghĩa: noun, care , carefulness , fastidiousness , meticulousness , pain...
  • american samoa (samoan: amerika samoa or samoa amelika) is an unorganized, unincorporated territory of the united states located in the south pacific ocean southeast of the sovereign state of samoa. the main (largest and most populous) island is tutuila,...
  • giun rồng, dracunculus.,
  • số nhiều củatubulus,
  • / si:'zə /, Danh từ: danh hiệu của các hoàng đế la mã từ augustus đến hadrian,
  • cây khynh diệp eucalyptus globulus,
  • sy canallculus cochlea,
  • số nhiều củaductulus,
  • số nhiều củacolliculus,
  • số nhiều củanodulus,
  • số nhiều củasacculus,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top