Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Where one” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.634) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be smothered by the dust, bị bụi làm ngộp thở
  • kỹ thuật thông tin, công trình học thông tin, ief ( informationengineering facility ), công cụ kỹ thuật thông tin, information engineering facility (ief), công cụ kỹ thuật thông tin
  • Thành Ngữ:, there is something at the back of it, trong việc này có điều gì uẩn khúc
  • bức xạ cherenkov, bức xạ cerenkov,
  • = 0.99 atmosphere, = 10^5 pa,
  • (viết tắt) của .here .is:,
  • Thành Ngữ:, there'll be the devil to pay, sắp có chuyện gay cấn
  • / ¸inkou´hiərəntnis /, danh từ, sự không mạch lạc, sự rời rạc ( (cũng) incoherence),
  • khí quyển chuẩn, môi trường khí chuẩn, basic reference atmosphere, khí quyển chuẩn cơ bản
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) news-gatherer,
  • / ´houm¸siknis /, danh từ, nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, Từ đồng nghĩa: noun, rootlessness , longing , alienation , isolation , unhappiness , yearning for home , loneliness
  • đường cong, đường cong, curved line of occipital bone inferior, đường cong chẩm dưới
  • Từ đồng nghĩa: noun, defrauding , deceiving , deception , dishonesty , chicanery , duplicity
  • / ´i:strədʒən /, Danh từ: (y học) oxtrogen, hocmon động dục nữ, Y học: một trong nhóm các hormone steroid kiểm soát phát triển sin, an oestrogen deficiency,...
  • Tính từ: không gom lại, chưa thu hoạch (lúa; hoa màu), as yet ungathered materials, vật liệu còn vương vãi
  • Thành Ngữ:, to bring someone to his knees, bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng
  • / ´fræηk¸fə:tə /, Kinh tế: dồi, xúc xích, Từ đồng nghĩa: noun, bowwow , coney island , dog * , footlong , frank , hot dog , link , weenie , wiener , wienerwurst
  • Thành Ngữ:, to make someone toe the line, bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)
  • Thành Ngữ:, there's as good fish in the sea as ever came out of it, thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể
  • Tính từ: không có lông (vũ), chưa mọc lông, Đã vặt lông, đã nhổ lông, unfeathered brood, lứa chim chưa mọc lông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top