Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wholesomenotes a hole is an opening or cavity into or through something” Tìm theo Từ | Cụm từ (414.206) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cholesteatom giả,
  • (chứng) tăng cholesterol mật,
  • sunfolen (hóa dầu), sunpholen,
  • cholesteron niệu,
  • cholesterol niệu,
  • dị thường trọng lực, residual gravity anomaly, dị thường trọng lực sót
  • chứng tăng cholesterol - mật,
  • / ¸intə´si:də /, Từ đồng nghĩa: noun, broker , intercessor , intermediary , intermediate , intermediator , mediator , middleman
  • tăng cholesterol huyết,
  • tăng cholesterol huyết,
  • tăng cholesterol huyết,
  • tăng cholesterol huyết,
  • Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, a set of gleaming white teeth, một hàm răng trắng bóng, glassy , glistening ,...
  • tăng bài xuất cholesterol,
  • công thức black-scholes cho option kiểu châu Âu,
  • cholesteatom,
  • / ´blæηknis /, Từ đồng nghĩa: noun, barrenness , hollowness , inanity , vacancy , vacuity , vacuousness , desolation , vacuum , void
  • / ´haiəliη /, Danh từ: người đi làm thuê, Từ đồng nghĩa: noun, worker , aide , employee , laborer , jobholder , grub , hack , mercenary , minion , slave , thug
  • / ´blaiðnis /, Từ đồng nghĩa: noun, blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity , jolliness , jollity , joviality , lightheartedness , merriment , merriness...
  • Danh từ, cũng hidy-hole: (thông tục) nơi ẩn nấp; nơi trốn tránh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top