Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wholesomenotes a hole is an opening or cavity into or through something” Tìm theo Từ | Cụm từ (414.206) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cholesteatom,
  • thử nghiệm cholesterol huyết,
  • chất ức chế cholesterol,
  • Danh từ: nước biển, nước biển, seawater battery, pin hoạt động (vận hành) bằng nước biển, specific gravity of seawater, tỷ trọng nước...
  • / ´ju:ʒuəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, customariness , habitualness , normalcy , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • Danh từ, số nhiều scholae cantorum: trường dạy hát cho các ca sĩ nhà thờ, khu vực dành cho ban hát trong nhà thờ,
  • / ´i:vniηgs /, phó từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) mỗi buổi tối, tối tối, evenings, i work at the coffee shop, tối tối tôi làm việc ở hiệu cà phê,
  • (chứng) đọng cholesterol,
  • dehidrocholesterol,
  • cholesterol huyết bình thường,
  • cholesteraza,
  • paracholesterin,
  • / ´praidful /, tính từ, ( Ê-cốt) đầy kiêu hãnh; tự cao, tự phụ, tự hào, Từ đồng nghĩa: adjective, haughty , high-and-mighty , insolent , lofty , lordly , overbearing , overweening , proud ,...
  • chất ức chế cholesterol,
  • sỏi cholesterol túi mật,
  • cholesteatom,
  • nền tảng mở, open platform for secure enterprises connectivity (opsec), nền tảng mở cho khả năng kết nối an toàn của doanh nghiệp
  • cholesterol - huyết bình thường,
  • Thành Ngữ:, to come into, to come into the world ra d?i; to come into power n?m chính quy?n; to come into being ( existence) hình thành, ra d?i; to come into fashion thành m?t; to come into force ( effect) có...
  • Danh từ, số nhiều là meningiomas hoặc .meningiomata: u màng não, u màng não., u màng não,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top