Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Work over” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.908) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tần số làm việc, optimum working frequency, tần số làm việc tối ưu
  • bộ phục vụ mạng, máy chủ mạng, network server mode, chế độ máy chủ mạng
  • Thành Ngữ:, up to the elbows in work, bận rộn, tối tăm mặt mũi
  • Thành Ngữ:, too much like hard work, quá khó nhọc, quá tốn công sức
  • mạng điện tử, mạch điện tử, public electronic network (pen), mạng điện tử công cộng
  • góc làm việc, working angle convention, qui ước góc làm việc
  • mạng toàn cầu, global network navigator (gnn), thiết bị đạo hàng mạng toàn cầu
  • Thành Ngữ:, a spanner in the works, (thông tục) yếu tố cản trở công việc
  • Thành Ngữ:, clerk of the works, đốc công (trông nom việc xây dựng nhà cửa)
  • sửa chữa sai sót, works , remedying of defects, sửa chữa sai sót cho công trình
  • Thành Ngữ:, to give someone the works, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) dánh dòn ai
  • Idioms: to be intent on one 's work, miệt mài vào công việc của mình
  • Idioms: to be forward in one 's work, sốt sắng với công việc của mình
  • lưỡi cắt làm việc phụ, working minor cutting edge angle, góc lưỡi cắt làm việc phụ
  • mạng vật lý, physical network management (pnm), quản lý mạng vật lý
  • Idioms: to be up to the elbow in work, công việc nhiều lút đầu
  • Idioms: to go about one 's usual work, lo công việc theo thường lệ
  • công trình bê tông, công tác bê tông, reinforced concrete works, công tác bê tông cốt thép
  • địa chỉ mạng con, subnetwork address resolution entity (snare), thực thể phân giải địa chỉ mạng con
  • distributive and allied workers,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top