Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Work over” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.908) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sàn làm việc, giàn giáo, sàn, sàn công tác, sàn làm việc, sàn thao tác, sàn thi công, tấm lát chịu lực, working platform of a scaffold, sàn làm việc trên giàn giáo, working platform of a scaffold, sàn làm việc trên...
  • thư mục mạng, distributed network directory, thư mục mạng phân tán, shared network directory, thư mục mạng dùng chung
  • mạng toàn cục, mạng khu rộng, mạng điện rộng, mạng trải rộng, mạng diện rộng, mạng vùng rộng, mạng wan, wide area network (wan), mạng toàn cục-wan, satellite wide area network (swan), mạng diện rộng (wan)...
  • công tác khoan, bucket ( fordrilling work ), gàu dùng cho công tác khoan, crane for drilling work, máy trục dùng trong công tác khoan
  • giờ làm việc, số giờ làm việc, thời gian làm việc, thời gian làm việc, giờ làm việc, labour , restriction of working hours, hạn chế giờ làm việc trong lao động, restriction on working hours, hạn chế về giờ...
  • Phó từ: như một phó từ, theo cách thức của một phó từ, 'hard' in 'to work hard' is adverbially used, 'hard' trong 'to work hard' được dùng...
  • góc nêm, góc nêm, góc chêm của dao cắt (β), góc chêm, góc mài sắc, orthogonal wedge angle, góc chêm thẳng góc, tool back wedge angle, góc chêm sau của dụng cụ cắt, working back wedge angle, góc chêm sau làm việc, working...
  • áp lực công tác, áp suất công tác, áp lực làm việc, áp lực vận hành, áp suất làm việc, áp suất vận hành, áp suất làm việc, safe working pressure, áp lực làm việc an toàn, actual working pressure, áp suất...
  • / ´wə:k¸fɔ:s /, Kinh tế: số nhân viên, trim the workforce, cắt bớt số nhân viên, giảm biên chế, trim the workforce (to...), cắt bớt số nhân viên
  • công tác xây dựng, công tác thi công, công trình, công trình xây dựng, Địa chất: công việc xây dựng, bridge construction work, công tác xây (dựng) cầu, general construction work, công...
  • tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế, international organization for standardization network (iosnet), mạng tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế, isonet ( international organization for standardization network ), mạng tổ chức tiêu...
  • Danh từ, số nhiều: những công trình công cộng, công trình công cộng, công chính, công trình công cộng, public works project, dự án công chính, expenditure for public works, chi tiêu cho...
  • / ´pa:t¸taim /, tính từ, làm không trọn ngày, làm việc bán thời gian, part-time work, công việc không trọn ngày, work part-time, làm việc không trọn ngày công
  • mạng cục bộ (điện thoại), mạng địa phương, vùng tổng đài cục bộ, mạng cục bộ, mạng phân phối, dec local network interconnect (delni), liên kết mạng cục bộ dec, integrated services local network (isln), mạng...
  • / ¸trænzmɔgrifi´keiʃən /, danh từ, (đùa cợt) sự làm biến ảo, sự biến hoá khôn lường, Từ đồng nghĩa: noun, changeover , conversion , metamorphosis , mutation , shift , transfiguration...
  • local area network - mạng cục bộ,
  • thất nghiệp, out-of-work benefits, trợ cấp thất nghiệp
  • giao diện dịch vụ truyền thông mạng (network products corp),
  • mạng sna, sna network interconnection, sự liên thông mạng sna
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top