Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ báo” Tìm theo Từ (13.596) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.596 Kết quả)

  • oral report
  • danh từ, lecturer, deliverer
  • external report
  • report clause
  • reported day
  • account, report, account, report, state, statement
  • general report, joint report
  • report group, sự nhập mô tả nhóm báo cáo, report group description entry
  • caution plate, giải thích vn : là một biển hay đề-can với những lời cảnh báo hay hướng dẫn về việc chăm sóc xe .
  • line, report line
  • report type
  • alarm reporting function (arf)
  • annual report, annual report, yearly report
  • inspection record, inspection report, test record, test report, báo cáo kiểm tra công việc, work test report, báo cáo kiểm tra dụng cụ, work test report
  • type test report
  • economic report
  • reporting structure
  • evaluation report
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top