Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ báo” Tìm theo Từ | Cụm từ (36.135) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • plasma, plasmacyte, boundary fence, enclosing wall, flank wall, walled enclosure, walling, bệnh bạch cầu tương bào, plasma cell leukemia, giải thích vn : bức tường [[bao.]]giải thích en : a side wall.
  • barring of all outgoing calls (baoc)
  • Động từ, handbill, prospectus, to notify, bản cáo bạch dối trá, lying prospectus, bản cáo bạch sơ bộ, preliminary prospectus, bản trình bày thay cho giấy cáo bạch, statement in lieu of prospectus, báo cáo bạch luật...
  • manjak or manjack, giải thích vn : một loại asphaltite tìm thấy đặc biệt ở barbados ; được sử dụng trong vec-ni và cho việc bảo vệ [[cáp.]]giải thích en : a type of asphaltite found especially in barbados; used in varnishes...
  • balanced converter, balancer, balun, bazooka, line-balance converter, bộ làm cân bằng ( ăng ten ), bazooka balum
  • Danh từ: article, article, item, news article, newspaper article, paper, một bài báo hay về giáo dục, an interesting article about education, gửi bài đăng báo, to send a contribution to a newspaper for...
  • chip cap, giải thích vn : bàn hay chóp trên cái bào mộc để đập vụn vỏ bào gỗ và ạo sức cho [[bào.]]giải thích en : a plate or cap on a carpenter's plane that breaks up the wood shavings and gives the tool strength.
  • fluid nitrogen, liquefied nitrogen, liquid nitrogen, bảo vệ bằng nitơ lỏng, liquid nitrogen shielding, bẫy nitơ lỏng, liquid nitrogen trap, bể nitơ lỏng, liquid nitrogen bath, bình chứa làm lạnh bằng nitơ lỏng, liquid nitrogen...
  • basic access, mô hình điều khiển truy nhập cơ bản, basic access control model (bacm), mức truy nhập cơ bản, basic access level, phương pháp truy nhập cơ bản, basic access method (bam), truy nhập cơ bản isdn, isdn basic...
  • light wave, third, broadcast, bản tin cảnh báo phát quảng bá, broadcast warning message (bwm), bản tin điện báo in chữ ( twx ) cảnh báo phát quảng bá, broadcast warning twx (bwt), băng quảng bá, broadcast band, can nhiễu...
  • geographic data set, giải thích vn : trong arc/info có bảy dạng dữ liệu địa lý , bao gồm: lớp đối tượng , lưới ô vuông , bảng dbms ( bảng trong hệ quản trị csdl) , tin ( lưới tam giác bất chính quy) , ảnh...
  • ponding, giải thích vn : kỹ thuật tạo ra ao hồ bằng cách cho nước vào một khu vực có đập [[bao.]]giải thích en : a technique of curing concrete by purposely flooding a dammed area.
  • copy desk, backup, copy, counterpart, doublet, duplicate, image, print, replica, reproduction, transcript, copy, counterpart, duplicate, tally, transcription, giải thích vn : các vật liệu-bao gồm văn bản , các đồ thị , các hình ảnh...
  • wall block, blốc ( tường ) móng, basement wall block, blốc tường bao, band wall block, blốc tường dưới mái đua, wall block under eaves, blốc tường góc, corner wall block, blốc tường mái đua, cornice wall block, blốc...
  • dew-point hygrometer, giải thích vn : một thiết bị được dùng để đo nhiệt độ ngưng bằng cách đo nhiệt độ tại thời điểm khí hơi mát trong bình tráng bạc bắt đầu chỉ vào điểm bão hòa . thiết bị...
  • astel, baffler, barrier, barrier layer, barrier wall, batardeau, blind, brettice, bulkhead, cofferdam, cross wall, cut-off wall, embankment wall, face wall, fence, fence-wall, intake dam, rampart, retaining wall, revetment, screen, screen wall, shield,...
  • hurricane beacon, giải thích vn : một cái đèn có khung hình khí cầu được thiết kế để chuyền tín hiệu sóng vô tuyến từ tâm [[bão.]]giải thích en : a balloon-mounted beacon that is designed to transmit radio signals...
  • inky, ink ribbon, inked ribbon, ribbon, ribbon cartridge, băng mực in, print ribbon, băng mực màu, color ribbon, bộ chỉ báo cấp băng mực, carbon ribbon supply indicator, ruy băng mực, ink ribbon, ruy băng mực, inked ribbon, ruy...
  • leukemia, bệnh bạch cầu không tăng bạch cầu, aleukemic leukemia, bệnh bạch cầu tế bào bón, mast cell leukemia, bệnh bạch cầu tế bào không biệt hóa, stem cell leukemia, bệnh bạch cầu tương bào, plasma cell leukemia,...
  • monometallism., Đơn bào, unicellular., vi khuẩn là những cơ thể đơn bào, bacteria are unicellular organisms.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top