Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ báo” Tìm theo Từ (13.596) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.596 Kết quả)

  • report information
  • report generation
  • engineering report
  • interim repost
  • termination statement, giải thích vn : báo cáo giải tỏa quyền đòi chi trả hay quyền lợi bảo đảm của người cho vay trong số tài sản của người vay khi nợ đã được trả đầy đủ và kết thúc báo cáo...
  • accounts, báo cáo kết toán tổng hợp, consolidated accounts
  • surveyor's report
  • extended protest, marine protest, ship's protest, captain's protest
  • captain's report, sea report, ship's report
  • finance statement, financial report, financial return, financial statement, treasurer's report, báo cáo tài chính tổng hợp hàng năm, comprehensive annual financial report, bản báo cáo tài chính thông thường, common size financial statement,...
  • freight absorption, freight account
  • income statement, giải thích vn : báo cáo tài chính cho biết tóm tắt các hoạt động tài chánh của một công ty trong một thời khoảng ấn định , kể cả lời lỗ thuần trong thời khoảng đã nêu . báo cáo này...
  • tax collection report
  • receiving report
  • comprehensive report
  • driving report
  • operation sheet, operating statement, giải thích vn : một kế hoạch làm việc cho một nhóm làm việc cụ thể , liệt kê các hoạt động cần thực hiện và nguyên liệu , công cụ và các máy móc sử dụng cho nhóm...
  • inspection record, inspection report, test record, test report
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top