Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “DAE” Tìm theo Từ (2.014) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.014 Kết quả)

  • mica undercutter, giải thích vn : dụng cụ để cắt mica ở giữa các thanh của bộ chỉnh lưu máy điện một chiều .
  • stripper, giải thích vn : dụng cụ cắt bỏ lớp cách điện khỏi dây .
  • ringing, giải thích vn : một giao động xẩy ra trong đầu ra của một hệ thống sau khi có một sự thay đổi đột ngột ở đàu [[vào.]]giải thích en : an oscillation that occurs in the output of a system after a sudden...
  • feed mark
  • tenacious metal
  • bolt cutter
  • squaring cutter
  • gap cutter
  • concave milling cutter
  • narrowing cutter
  • heading cutter
  • finishing cutter
  • internal milling cutter
  • angle-cutter
  • squaring cutter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top