Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lầm lỡ” Tìm theo Từ (9.204) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.204 Kết quả)

  • land drainage, giải thích vn : phương pháp được các nhà quản lý về nước sử dụng để cải tạo các vùng đầm lầy thấp cho việc sử dụng một cách thiết [[thực.]]giải thích en : a method used by water authorities...
  • overhanging length, unsupported length
  • tunnel cooling, tunnel refrigeration
  • peat bog, peat moor, turf moor, turfary
  • precooling tunnel
  • utility and storage cellar
  • tính từ., miserable; wretched.
  • Động từ, to misundertand; to misconcerve
  • Tính từ: erroneous, wrong, mistaken, Danh từ: mistake, error, erroneous, misleading, mistake, mistakes, error, mistake, slip up, ý kiến sai lầm, wrong idea, sửa sai, to...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top