Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lầm lỡ” Tìm theo Từ (9.204) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.204 Kết quả)

  • wrong, unsound.
  • miscalculation
  • Động từ., misleading, to mistake, to misjudge.
  • mistake
  • cũng nói nói mhầm speak by mistake.
  • be at fault; make a mistake.
  • tính từ., taciturn, bittle saying.
  • bog drainage, swamp drainage
  • underframe cleaning pit
  • tunnel refrigeration
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top