Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhẵng” Tìm theo Từ (1.010) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.010 Kết quả)

  • danh từ, flowered silk cloth
  • (động vật) salamander.
  • imbedded, bị nhúng thô, wildly imbedded, không gian bị nhúng hoàn toàn, totally imbedded space
  • embedding, imbedding, phép nhúng bất biến, invariant embedding, phép nhúng của các không gian, embedding of ap aces, phép nhúng một cấu trúc, imbedding of a structure, phép nhúng một nửa nhóm vào nhóm, imbedding of a semi-group...
  • barracuda
  • Thông dụng: maze-like., dây điện mắc nhằng nhịt, elestric wires stretched like a maze.
  • rub, smoldering fire
  • dress, finish, planetary mill, polish, rub, smoldering fire, kiểu mài nhẵn, sand finish, mặt hoàn thiện kiểu mài nhẵn, sand rubbed finish, sự hoàn thiện ( bề mặt bê tông ) kiểu mài nhẵn, rubber finish
  • bald tire, bald tyre, smooth running, smooth traffic, cellular striation, giải thích vn : một lớp các ô nhỏ trong một vật nhựa có cấu tạo rất khác biệt so với phần còn lại của vật [[đó.]]giải thích en : a layer...
  • flat vault
  • Thông dụng: (xấu) notorious., tên lưu manh nhẵn mặt, a notorious ill-doer.
  • barrel, rumble
  • ultrasmooth
  • havy empty pocker, have not a penny left., kẻ nhẵn túi, an empty pocker.
  • wear out
  • brazen, brazen-faceed., mặt nhẵn cấc không biết thẹn, to be brazen and lost to the sense of shame.
  • very smooth., mặt phản nhẵn lì, the very smooth face of plank-bed.
  • smooth, clean[-shaven]., Đầu nhẵn thín, a clean head.
  • clean out of., hết nhẵn tiền, to be cleann out of money, to be stony-broke., nhà hết nhẵn gạo ăn, we are clean out of rice.
  • smooth panel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top