Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chia lìa” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.582) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bronchial vean, venae bronchiales
  • believable, reliable, news release, chỉ báo đáng tin cậy, reliable indicator, hàng đáng tin cậy ( về chất lượng ), reliable product, sản phẩm đáng tin cậy, reliable product, tài khoản đáng tin cậy, reliable account, tính...
  • auxiliary storage, external memory, external storage, external storage (equipment), external store, giải thích vn : là phương tiện lưu trữ dữ liệu ngoài bộ nhớ trong máy tính như đĩa cứng , đĩa mềm , băng từ .giải thích...
  • italian architecture
  • barrier, diaphragm, partition, separation wall, vách ngăn bụi đá, rock dust barrier, vách ngăn chia, dividing diaphragm, vách ngăn chống thấm, impervious diaphragm, vách ngăn cứng đầu dầm, deep, rigid end diaphragm, vách ngăn...
  • scaled, constitution, convenience, device, engine, facility, fixture, framework, item (reliability), machine, movement, machine, machinery, mechanism, organization, structure
  • orchidalgia
  • beckmann thermometer, beckmann thermometer, giải thích vn : loại nhiệt kế có độ chia nhỏ , độ chính xác [[cao.]]giải thích en : a small-range, high-precision mercury thermometer.
  • civil liability, civil responsibility, public liability, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, civil liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, public-liability insurance
  • auxiliary refrigerating machine
  • reliable transfer protocol machine (rtpm)
  • extract, extraction, leach, leaching, extraction, sự chiết axeton, acetone extraction, sự chiết bằng dung môi, solvent extraction, sự chiết bằng hơi nước, steam extraction, sự chiết heli, helium extraction, sự chiết phân...
  • guano, guano, giải thích vn : 1 . một dạng phân bón tự nhiên chưa chủ yếu là phân chim . 2 . các phân bón tương [[tự.]]giải thích en : 1. a natural manure composed chiefly of bird excrement.a natural manure composed chiefly...
  • chicle, giải thích vn : một loại dịch dính được lấy từ vỏ cây thường xanh achras zapota , là thành phần chính làm kẹo cao [[su.]]giải thích en : a gummy exudate that is obtained from the bark of the evergreen tree achras...
  • Tính từ: unrighteous, wrongful, illicit, quan hệ nam nữ bất chính, illicit man-to-woman relationship, illicit sexual relationship, a liaison, quyền lợi bất chính, unrighteous interests
  • networking, giải thích vn : theo nghĩa rộng , đó là việc chia sẻ thông tin , tư vấn và dịch vụ giữa nhiều cá [[nhân.]]giải thích en : in popular use, the practice of sharing information, advice, and services among various...
  • danh từ., eyebrow, supercilia, machine cage, eyebrows.
  • somalia, somalian
  • reliability and system architecture testing (rsat)
  • hypertrichiasis, chứng rậm lông cục bộ, hypertrichiasis partialis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top