Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chia lìa” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.582) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • pliansbachian stage
  • machiavellian.
  • attenuator, bộ suy giảm ( mạng ) pi, pi attenuator, bộ suy giảm ăng ten, antenna attenuator, bộ suy giảm biến đổi, variable attenuator, bộ suy giảm cachia, cachia attenuator, bộ suy giảm cánh quay ( ở mạch ống dẫn...
  • Động từ., classify, cleave, decompose, decomposition, disassembly, dissociation, lysogenic, resolution, resolve, to conciliate, to mediate. (oh), to analyse., mức phân giải điện ly, degree of electrolytic decomposition, phân giải dầu,...
  • arteria brachialis superficialis
  • cliachite
  • soft; flaccid; tender ; flexible., flexible, flexible (an), lax, non-rigid, pliable, soft, yielding, da mềm, soft leather., giải thích vn : không cứng , thường sử dụng: 1 . dễ tạo ra áp suất . 2 . dễ xuyên qua và chia [[tách.]]giải...
  • titrate, titre, base of measurement, fiducial line, measurement standard, criterion, titrimetry, tiêu chuẩn độ an toàn, reliability criterion, tiêu chuẩn độ bền, strength criterion, tiêu chuẩn độ tin cậy, reliability criterion,...
  • bronchus (snh bronchia), bronchial
  • stick gauge, giải thích vn : là một cây thước thẳng đứng co vạch chia độ , được sử dụng để đo chiều sâu của chất lỏng trong binh chứa hoặc thùng [[chứa.]]giải thích en : a vertical staff with level marks,...
  • ignition key chimer, giải thích vn : nếu người lái tắt máy , mở cửa nhưng chìa khóa vẫn nằm trong ổ khóa điện thì chuông này sẽ kêu lên nhắc người lái rút chìa khóa ra .
  • machinability index, giải thích vn : giới hạn tiêu chuẩn của tính có thể gia công được , thường có liên quan đến tính có thể gia công được của vật liệu quy [[chiếu.]]giải thích en : a standardized measure...
  • transischiachraensis
  • arm support, bracket, cantilever, lug, outrigger, overhung support, pedestal, rest, support, giá chìa dắt, towing bracket, giá chìa góc, angle bracket support, giá chìa đỡ, support bracket, giá chìa góc, angle bracket support, giá chìa...
  • eustachian valve
  • tympanoeustachian
  • ischial tuberosity, ischium
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top