Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bán cầu vi sai” Tìm theo Từ (2.098) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.098 Kết quả)

  • jugement; verdict; sentence; arrêt, tuyên một bản án, prononcer un jugement
  • Cinabre; sulfure de mercure
  • pont, globe, xem hình cầu, volant (qu'on joue avec le pied), (từ cũ, nghĩa cũ) balle, sphérique, (kinh tế, tài chính) demande, espérer; désirer; aspirer à; souhaiter, prier; recourir à, cầu mắt, globe de l'oeil, tung cầu, lancer...
  • Être en décadence; être décadent. Thể lực suy vi puissance qui est décadence.
  • (thực vật học) églantier.
  • Haschisch chứng nghiện cần sa haschischisme
  • Bo†te à sable; plan relief.
  • Plaintif; lamentable Giọng ai oán ton plaintif Lời rên rỉ ai oán gémissements lamentables
  • (khẩu ngữ) gars; luron; gaillard
  • (ít dùng) position; situation
  • Microscopique
  • Périphérie (d\'une ville)
  • (thực vật học) osmonde (espèce de fougère)
  • (khẩu ngữ) télévision. Téléviseur.
  • Très perfectionné (en parlant d\'un appareil; d\'un mécanisme). Fin ; subtil. Lập luận tinh vi raisonnement subtil.
  • Gâteau en forme d\'oreille d\'éléphant
  • (thông tục) marchandeur
  • (từ cũ, nghĩa cũ) envoyé spécial du roi; délégué spécial du roi
  • Dire des choses erronées
  • (từ cũ, nghĩa cũ) corvée (au bureau des mandarins). Homme de corvée; valet (des mandarins).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top