Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bán cầu vi sai” Tìm theo Từ (2.098) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.098 Kết quả)

  • (nghĩa xấu) diriger; être à la tête de Cầm đầu bọn cướp être à la tête d\'une bande de brigands
  • Au commencement; d\'abord Ban đầu nó còn bỡ ngỡ d\'abord, il était dépaysé Initial Vận tốc ban đầu vitesse initiale
  • Porter secours aux pauvres
  • ami, tenir compagnie à, có bầu bạn khắp năm châu, avoir des amis dans toutes les cinq parties du monde, bầu bạn với sách vở, tenir compagnie aux livres
  • (từ cũ, nghĩa cũ) haine
  • Irascible; atrabilaire
  • Étoile filante đẹp như sao sa très belle; très jolie.
  • vendre, trahir, (usité seulement dans les mots composés) demi; moitié, bán đắt, vendre cher, bán tống bán tháo, vendre à tout prix, bán hạ giá, vendre au rabais, bán hoà vốn, vendre à prix co‰tant, bán nước, trahir son pays,...
  • Acte
  • Rayon, sphère, cercle Phạm vi hoạt động rayon d\'action, sphère d\'activité Mở rộng phạm vi giao thiệp étendre le cercle de ses relations Étendue Phạm vi quyền lực étendue du pouvoir Ressort Cái đó thuộc phạm vi y học c\'est du ressort de la médecine
  • như giải vây
  • maussade; renfrogné; rechigné, tính nết càu cạu, caractère maussade, mặt càu cạu, visage rechigné
  • (thực vật học) dompte-venin
  • Mystérieux
  • Pauvre et humble
  • (luật học, pháp lý) action.
  • Microsopique.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) apprécier un chant par des coups de tambourin
  • Canne à pêche cần câu cơm (thông tục) gagne-pain
  • (kiến trúc) entrait
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top