Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Buồng đốt tạo xoáy” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.832) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • かりゅう - [渦流], うずまきあがる - [渦巻き上がる], うずまき - [渦巻き], ねじる - [捻じる], まわる - [回る], thử nghiệm xoáy: 渦流試験, hiện tượng xoáy: 渦流現象, dòng xoáy tự do: 自由渦流れ,...
  • かりゅう - [渦流], thử nghiệm dòng xoáy: 渦流試験, hiện tượng dòng xoáy: 渦流現象, dòng xoáy tự do: 自由渦流れ, dòng không khí xoáy: 渦流を含む空気流
  • ぎゃくてん - [逆転], ぎゃくてん - [逆転する], sự xoay ngược của từ trường trái đất: 地球磁場の逆転, sự xoay ngược phương thức kinh doanh.: 貿易風逆転, xoay ngược 180 độ: 180度逆転, tình thế...
  • ぎゃくてん - [逆転], sự xoay ngược của từ trường trái đất: 地球磁場の逆転, sự xoay ngược phương thức kinh doanh.: 貿易風逆転
  • きょうめい - [共鳴], cộng hưởng kiểu tương tự (analog): アナログ共鳴, sự cộng hưởng sóng xoáy: スピン波共鳴, cộng hưởng không gian: 空間共鳴
  • かいてんドア - [回転ドア], ツアニケット, xin hãy sử dụng hệ thống cửa xoay: 回転ドアをお使いください, cửa xoay tự động: 自動回転ドア
"
  • ねぐせ - [寝癖] - [tẨm phÍch], con tôi thường khó ngủ, cậu bé luôn luôn lăn lộn khi buồn ngủ: うちの子は寝癖が悪く, 眠くなるときまってぐずり出します., chồng tôi thường xoay đổi tư thế liên...
  • カモシカ, sơn dương nhật bản: 日本カモシカ, trung tâm sơn dương nhật bản: 日本カモシカセンター, xem con linh dương xoay xở cho đến khi được đúng hướng mình mình thích (cảm thấy thoải mái): カモシカが自分にとって都合のいい方向に動くまでその動きをじっと見る,...
  • カモシカ, sơn dương nhật bản: 日本カモシカ, trung tâm sơn dương nhật bản: 日本カモシカセンター, xem con sơn dương xoay xở cho đến khi được đúng hướng mình mình thích (cảm thấy thoải mái): カモシカが自分にとって都合のいい方向に動くまでその動きをじっと見る,...
  • きょうめい - [共鳴], きょうしん - [共振], cộng hưởng kiểu tương tự (analog): アナログ共鳴, sự cộng hưởng sóng xoáy: スピン波共鳴, cộng hưởng không gian: 空間共鳴
  • カーブ, cầu thủ chuyên ném bóng xoáy: カーブを主体に投げる投手, cú đánh bóng xoay người chậm (trong môn bóng chày): スローカーブ
  • ねんにいちど - [年に一度] - [niÊn nhẤt ĐỘ], các chuyên gia công nghệ thông tin tập họp tại đại hội một năm tổ chức một lần để nghe những triển vọng trong tương lai của các lãnh đạo doanh ngiệp...
  • ちょくりゅう - [直流] - [trỰc lƯu], DC, ダイレクトカレント, ちょくりゅう - [直流], làm biến đổi dòng điện một chiều của pin thành dòng điện xoay chiều: 電池の直流を交流に変換する, explanation...
  • かんみりょう - [甘味料], đồ ngọt tự nhiên: 天然甘味料, vì đường có hàm lượng calo cao nên mọi người thường sử dụng đồ ngọt nhân tạo: 砂糖はカロリーが高いので、人工甘味料を使っている,...
  • くるりと, xoay một vòng: くるりと1回転する, cô ta đã nâng vạt váy và xoay một vòng: 彼女はスカートのすそをつまんでくるりと回った, xoay người ai đó một vòng trong lúc nhảy: ダンスで(人)をくるりと回す,...
  • きょまん - [巨万], xây dựng (tạo) nên tài sản trị giá hàng triệu bạc: 巨万の富を築く, được hưởng hàng triệu (vô số) của cải chỉ trong một đêm: 一夜にして巨万の富を得る
  • かちゅう - [渦中], giữa dòng xoáy sâu: 深刻な争いの渦中にあって, trong vòng xoáy ngờ vực: 疑惑の渦中にある
  • えんかくきょういく - [遠隔教育] - [viỄn cÁch giÁo dỤc], hệ thống đào tạo từ xa: 遠隔教育のシステム, xây dựng hệ thống giáo dục, đào tạo từ xa: 遠隔教育のシステムの確立, tăng cường công...
  • けんすい - [懸垂する], anh ấy có thể kéo xà (buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn) 200 lần một phút.: 彼は1分で200回が懸垂できる
  • でんいさけい - [電位差計] - [ĐiỆn vỊ sai kẾ], sự đo lường dựa theo đồng hồ đo chênh lệch điện kế: 電位差計による測定, Đồng hồ đo độ chênh lệch điện thế xoay chiều kiểu drysdale.: ドリスデール型交流電位差計,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top