Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Buồng đốt tạo xoáy” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.832) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • こうしんりょう - [香辛料] - [hƯƠng tÂn liỆu], "có gì trong bánh hoa quả này vậy?" "có một số loại hạt và hương liệu làm gia vị (chất tạo mùi hương). tất nhiên cũng có cả hoa quả khô": 「このフルーツケーキには何が入っているの」「ナッツ類と香辛料がいっぱい。ドライフルーツももちろん入ってるわ」,...
  • めくら - [盲] - [manh], ぐどん - [愚鈍], bọn ngu độn: 愚鈍な人たち, cư xử ngu dốt: 愚鈍な振る舞いをする, vì không chấp nhận cái ý tưởng mới đã có rất nhiều người giả vờ ngu dốt.: 新しいアイディアを受け入れたくないために愚鈍なふりをする人々がいる,...
  • からっきし, からきし, ý tưởng thiết kế hoàn toàn không được một tí nào: デザインのセンスがからっきし駄目だ, không tốt một tí nào: からきし駄目だ, làm ~ là hoàn toàn không tốt một tí...
  • にしにほん - [西日本] - [tÂy nhẬt bẢn], ngày hôm qua, tôi đã đến thăm công viên tưởng niệm là một phần trong chuyến du lịch miền tây nhật bản, tôi có cảm xúc rất lạ, đó là buồn và xúc động.:...
  • がんぞう - [贋造] - [nhẠn tẠo], おためごかし - [お為ごかし], かいけんじょういちようである - [外見上一様である], lòng tốt giả tạo: お為ごかしの親切, lời nói dối đạo đức giả (lời nói...
  • がいとう - [外套] - [ngoẠi sÁo], オーバー, アウターウエア, アンコン, trao đổi lương thực và áo khoác ngoài: 外套と食糧を物々交換する, mặc dù là thời tiết có vẻ tốt nhưng vẫn phải mang áo...
  • こうりょう - [香料], こうしんりょう - [香辛料] - [hƯƠng tÂn liỆu], "có gì trong bánh hoa quả này vậy?" "có một số loại hạt và hương liệu làm gia vị (chất tạo mùi hương). tất nhiên cũng có cả...
  • てんさい - [天際] - [thiÊn tẾ], ちへいせん - [地平線], tọa độ đặc định vị trí góc của thiên thể dựa theo đường chân trời của các nhà quan trắc tại thời khắc nào đó.: ある時刻に観測者の地平線に準拠して天体の位置を特定する座標系,...
  • えんかくきょういく - [遠隔教育] - [viỄn cÁch giÁo dỤc], hệ thống giáo dục, đào tạo từ xa: 遠隔教育のシステム, xây dựng hệ thống giáo dục, đào tạo từ xa: 遠隔教育のシステムの確立, tăng...
  • きょうかつ - [恐喝], きょうい - [脅威], きょうかつ - [恐喝する], vụ dọa nạt (uy hiếp) xảy ra ở trường học đó: その学校で起こっている恐喝事件, nắm lấy điểm yếu của đối phương để...
  • こうしんりょう - [香辛料] - [hƯƠng tÂn liỆu], "có gì trong bánh hoa quả này vậy?" "có một số loại hạt và hương liệu làm gia vị (chất tạo mùi hương). tất nhiên cũng có cả hoa quả khô": 「このフルーツケーキには何が入っているの」「ナッツ類と香辛料がいっぱい。ドライフルーツももちろん入ってるわ」,...
  • ねたいびょう - [熱帯病] - [nhiỆt ĐỚi bỆnh], chương trình đặc biệt nghiên cứu đào tạo về các bệnh nhiệt đới.: 熱帯病研究訓練特別計画, chữa trị các bệnh nhiệt đới một cách chuyên sâu.:...
  • ちゅうじ - [中耳], 3 cái xương nhỏ ở phần giữa của tai là nơi đón nhận những dao động âm thanh từ tai ngoài vào tai trong.: 中耳にあるこれらの三つの小さな骨が音の振動を外耳から内耳へと伝導する,...
  • あいやど - [相宿] - [tƯƠng tÚc], Ở cùng phòng với một ai đó: (人)と相宿をする, tại sao cậu lại ở cùng phòng với em mình?: どうして妹さんと相宿をするの?
  • かいき - [怪奇], おかしな - [可笑しな], một thực nghiệm quái lạ phức tạp đã được đề xuất để tìm hiểu về hiện tượng bùng nổ đối tượng khách hàng là trẻ em: 消費者としてのベビーブーマーの行動を調べるために複雑怪奇な実験が考案された,...
  • どひょう - [土俵], giảm chi phí và đào tạo nhân tài là hai vấn đề hoàn toàn khác nhau. tôi đồng ý. chúng ta không thể xếp chúng chung 1 đấu trường.: 「経費削減と人材育成は全く異なる問題です」「そのとおり、同じ土俵で論じるのは間違いだと思います」,...
  • きねん - [祈念], きとう - [祈祷], kinh cầu nguyện hòa bình cho nạn nhân bom nguyên tử: 原爆犠牲者慰霊平和祈念, xoay tràng hạt và đọc kinh cầu nguyện: 数珠をつまぐって祈念する, , đọc kinh cầu...
  • うどん - [饂飩], súp uđon: 饂飩スープ, món uđon nấm bao bột: 饂飩粉病, trường hợp làm món uđon thì cứ một phần nước sốt cho thêm hai phần nước : うどんつゆとして使用する場合は出しつゆの2倍の分量の水で割る,...
  • それ - [其れ], かれ - [彼], イット, あいつ - [彼奴], nó là túi của tôi: 其れは私のかばんです, làm cho nó tự chuyển động: ワーク・イットセルフ・ムーブメント(work itself movement), xoay quanh nó...
  • きりはなす - [切り離す], công ty đang dao bán bộ phận đó như là một phần trong những nỗ lực hiện tại nhằm tháo gỡ việc kinh doanh không có lợi nhuận.: 不採算事業を切り離す現行対策の一環として、会社はその部門を売りに出している,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top