Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Buồng đốt tạo xoáy” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.832) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • きゅうち - [窮地], rơi vào tình trạng tiến thoái lưỡng nan tuyệt vọng: 絶望的な窮地に陥っている, ai đó bị rơi vào tình trạng tiến thoái lưỡng nan (bước đường cùng) về mặt tài chính một cách...
  • すいらい - [水雷], ぎょらい - [魚雷], thủy lôi đã tấn công tàu: 魚雷がその船に命中した, có thể xoay chuyển thủy lôi: 魚雷を回転させる
  • がいきょう - [概況], tướng quân đã trình tổng thống một bản báo cáo về tình trạng chung của Đông nam Á: 将軍は大統領に対して、東南アジアについての概況報告を行った, nhờ có thiết bị cảm...
  • ねえ, かな, với một trường tư thục, trường này hoàn toàn không đắt một tí nào. tại sao lại (rẻ) thế nhỉ?: この学校、私立にしては高くないわね。なんでかな?, để nối liền (defrag) 100gm,...
  • こうずい - [洪水], おおみず - [大水], lũ lụt vào mùa thu ngày càng xảy ra thường xuyên: ますます頻繁に起きている秋の洪水, trận lũ lụt lớn đã vây hãm khu vực trung tâm của nước đó trong một...
  • ちそう - [地層] - [ĐỊa tẦng], phát hiện địa tầng đầu tiên của kỷ nguyên đại trung sinh trong kỷ phấn trắng: 中生代白亜紀初頭の地層を見つけた, chuyển động tương đối của địa tầng xảy...
  • とばり - [幕] - [mẠc], とばり - [帳] - [trƯƠng], てんまく - [天幕] - [thiÊn mẠc], かや - [蚊帳], まく - [幕], buông màn (tháo màn): 蚊帳を吊る[はずす], để ai đó nằm ngoài màn (nghĩa bóng- cho ai đó...
  • [もしばらくの間], かねてから, một thời gian nào đó trong tương lai: 今後もしばらくの間は
  • あいてのめ - [相手の目] - [tƯƠng thỦ mỤc], nhìn chăm chú vào mắt đối phương (tìm hiểu kỹ quan điểm, lập trường của đối phương) : 相手の目をきちんと見る
  • ねごこち - [寝心地] - [tẨm tÂm ĐỊa], cỏ khô trong kho thóc tạo cảm giác thoải mái khi nằm ngủ: その納屋の干し草は寝心地が良かった, cho ai đó ngủ ở một cái giường thật thoải mái: (人)を寝心地の良いベッドで寝かせる,...
  • えんだか - [円高], 2, 3 tuần nay, trên thị trường hối đoái đồng yên hơi tăng giá một chút.: ここ2,3週間為替相場はやや円高だった。, dạo này đồng yên lên giá còn đồng dollar lại giảm giá.:...
  • あいてのめ - [相手の目] - [tƯƠng thỦ mỤc], nhìn chăm chú vào mắt đối phương (tìm hiểu kỹ quan điểm, lập trường của đối phương) : 相手の目をきちんと見る
  • けっとう - [血糖], lượng đường trong máu khi bụng đói: 空腹時血糖, giảng giải cho ai về lượng đường trong máu cao: 高血糖について(人)に一席ぶつ, chỉ số đường trong máu cao: 血糖インデックスが高い,...
  • ぎょらい - [魚雷], ngư lôi đã tấn công tàu: 魚雷がその船に命中した, có thể xoay chuyển ngư lôi: 魚雷を回転させる
  • あいつ - [彼奴], lão ấy thật đáng thương: 彼奴は可哀想なやつだ, tôi đã nhìn thấy lão ấy bỏ một con rệp vào trong giầy của bạn " cái gì? Đồ bất lương kia": 「あいつがあんたの靴に虫入れてるの見たよ」「何?!あの野郎!」,...
  • どくりつせんげん - [独立宣言], soạn thảo một bản tuyên ngôn độc lập: 独立宣言を起草する, tuyên ngôn độc lập đơn phương: 一方的独立宣言
  • ぐどん - [愚鈍], bọn ngu độn: 愚鈍な人たち, cư xử ngu dốt: 愚鈍な振る舞いをする, vì không chấp nhận cái ý tưởng mới đã có rất nhiều người giả vờ ngu dốt.: 新しいアイディアを受け入れたくないために愚鈍なふりをする人々がいる,...
  • あいてのめ - [相手の目] - [tƯƠng thỦ mỤc], nhìn chăm chú vào mắt đối phương (tìm hiểu kỹ quan điểm, lập trường của đối phương) : 相手の目をきちんと見る
  • こうしんりょう - [香辛料] - [hƯƠng tÂn liỆu], "có gì trong bánh hoa quả này vậy?" "có một số loại hạt và hương liệu làm gia vị (chất tạo mùi hương). tất nhiên cũng có cả hoa quả khô": 「このフルーツケーキには何が入っているの」「ナッツ類と香辛料がいっぱい。ドライフルーツももちろん入ってるわ」,...
  • こうしんりょう - [香辛料] - [hƯƠng tÂn liỆu], "có gì trong bánh hoa quả này vậy?" "có một số loại hạt và hương liệu làm gia vị (chất tạo mùi hương). tất nhiên cũng có cả hoa quả khô": 「このフルーツケーキには何が入っているの」「ナッツ類と香辛料がいっぱい。ドライフルーツももちろん入ってるわ」,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top