Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Agite” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ´ægət /, Danh từ: Đá mã não, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành in) chữ in cỡ 5..., Hóa học & vật liệu: đá mã não, mã não, Địa...
  • / ə´lait /, Xây dựng: alit mạ nhôm, alit thấm nhôm, Kỹ thuật chung: trích,
  • / 'ædʤail /, Tính từ: nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi, Nghĩa chuyên ngành: nhanh nhẹn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´ɔ:gait /, Danh từ: (địa lý,địa chất) ogit, Địa chất: augit,
  • kính mã não, thủy tinh nhiều màu sắc,
  • dòng agat,
  • ổ đỡ agat,
  • vữa agat,
  • đồ mã não, hàng mã não,
  • granit augit,
  • , as agile as aỵmonkey, nhanh như khỉ
  • lưỡi dao của đòn cân đúng im trên mã não,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top