Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bản mẫu Pectoral” Tìm theo Từ (179) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (179 Kết quả)

  • Danh từ: tấm che ngực (để trang sức, (thường) của các thầy tu do-thái), (động vật học) vây ức, bắp thịt ngực, ( số nhiều) (...
  • danh từ, thánh giá đeo ở ngực,
  • Danh từ: vảy ở ngực (cá), vây ngực,
  • rung thanh âm,
  • mào lồi củ lớn xương cánh tay,
  • chi trên,
  • đai ngực,
  • mạc cơ ngực to,
  • Danh từ: cơ ngực, cơ ngực, pectoral muscle greater, cơ ngực to
  • phản xạ cơ ngực,
  • / ´dɔktərəl /, Tính từ: (thuộc) tiến sĩ,
  • / pik´tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) tranh ảnh; diễn tả bằng hình tượng, có nhiều tranh ảnh, diễn đạt bằng hình tượng; có tranh ảnh (văn, cách mô tả...), Danh...
  • sau miệng,
  • (thuộc ) mái,
  • Tính từ: (toán học) (thuộc) vectơ, hướng lượng, có hướng, vectơ, vectorial calculus, phép tính vectơ, factor-vectorial space, không gian vectơ...
  • / ´pa:stərəl /, Tính từ: (thuộc) người chăn súc vật, (thuộc) mục đồng, có tính chất đồng quê, (thuộc) thôn quê, (thuộc) đồng cỏ, (thuộc) mục sư, Danh...
  • quanh mồm, quanh miệng,
  • / rek´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) hiệu trưởng, (thuộc) mục sư (giáo hội anh), (thuộc) linh mục, cha sở họ đạo (giáo hội la mã),
  • Tính từ: (thuộc) sự bầu cử; (thuộc) cử tri, Từ đồng nghĩa: adjective, electoral system, chế độ bầu cử,...
  • Tính từ: (thuộc) xem pectin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top