Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cul-de-sac blind alley ” Tìm theo Từ (1.087) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.087 Kết quả)

  • / ´kuldə¸sæk /, Danh từ: phố cụt, ngõ cụt, bước đường cùng; đường không lối thoát, (giải phẫu) túi cùng, Xây dựng: phố cụt, Kỹ...
  • ngõ cụt (phố),
  • túi cùng douglas,
  • hành lang cụt,
  • Danh từ: (kiến trúc) trang trí hình để đèn,
  • / phiên âm /, Danh từ: red frog crap,
  • prefix chỉ 1 . lấy đi hay mất đi 2. ngược lại.,
  • / sæk /, Danh từ: bao tải, bao bố (chứa xi măng, than, bột..), (từ mỹ, nghĩa mỹ) dung lượng đựng trong bao, Áo thụng (một loại áo choàng ngắn buông thỏng xuống của đàn bà),...
  • / 'sækrə /, thiêng liêng, xương cùng, sacral, thiêng liêng, sacrospinal, thuộc xương cùng-gai sống
  • sự phá băng, sự xả băng,
  • sự khử mực, sự tẩy mực,
  • sự khử sắt, sự loại sắt,
  • sự khử dầu, sự tách dầu,
  • tính từ & phó từ, hợp pháp về pháp lý, deỵjure recognition of a government, sự công nhận một chính phủ về pháp lý, deỵjureỵstandard, chuẩn chính thức
  • sự khử tro,
  • khử giòn,
  • bộ khử ẩm,
  • Danh từ: (hàng không) thiết bị phòng băng; chất phòng băng (trên cánh máy bay),
  • lọai chì,
  • sự tách công ty,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top