Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dégager” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / ´dauədʒə /, Danh từ: người đàn bà thừa kế di sản hoặc tước hiệu của chồng, (thông tục) người đàn bà chững chạc, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´drægə /, Kỹ thuật chung: băng cào, máng cào, tàu hút bùn,
  • / ´digə /, Danh từ: dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc, người đào vàng ( (cũng) prospector), máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới, (từ lóng)...
  • / 'dægə /, Danh từ: dao găm, (ngành in) dấu chữ thập, hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, to be at daggers drawn, o be...
  • / ´dɔgə /, danh từ, tàu đánh cá hai buồm ( hà-lan),
  • / geidʒə /, danh từ,
  • Danh từ: vợ goá của một ông vua,
  • máy đào kênh, máy đào kênh,
  • công nhân đường,
  • máy đào có gàu,
  • Danh từ: người đào huyệt,
  • máy đào dùng hơi nước, máy xúc một gàu dùng hơi nước,
  • máy đào cơ học,
  • máy đào kiểu xẻng ngược, máy đào lùi, máy đào ngược,
  • Địa chất: gầu chất (xếp) liệu, thùng chất (xếp) liệu,
  • Danh từ: máy đào hào,
  • máy đào kiểu khí nén,
  • sống chim, sóng lướt (thuyền buồm),
  • máy đào lỗ dưới cột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top